Bản dịch của từ Subtle distinction trong tiếng Việt

Subtle distinction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subtle distinction (Noun)

sˈʌtl dɪstˈɪŋkʃn
sˈʌtl dɪstˈɪŋkʃn
01

Một sự khác biệt tinh tế hoặc nhẹ nhàng giữa hai thứ.

A fine or delicate difference between two things.

Ví dụ

There is a subtle distinction between empathy and sympathy in social contexts.

Có một sự khác biệt tinh tế giữa đồng cảm và thương hại trong bối cảnh xã hội.

Many people do not notice the subtle distinction in cultural behaviors.

Nhiều người không nhận thấy sự khác biệt tinh tế trong hành vi văn hóa.

Is there a subtle distinction between formal and informal communication styles?

Có sự khác biệt tinh tế nào giữa phong cách giao tiếp chính thức và không chính thức không?

02

Chất lượng của việc không rõ ràng hay không lập tức gây chú ý.

The quality of being understated or not immediately obvious.

Ví dụ

There is a subtle distinction between empathy and sympathy in social interactions.

Có một sự khác biệt tinh tế giữa đồng cảm và thông cảm trong giao tiếp xã hội.

Many people do not notice the subtle distinction in social cues.

Nhiều người không nhận ra sự khác biệt tinh tế trong tín hiệu xã hội.

Is there a subtle distinction in how cultures express gratitude?

Có sự khác biệt tinh tế nào trong cách các nền văn hóa thể hiện lòng biết ơn không?

03

Một chi tiết chính xác thường bị bỏ qua.

A precise detail that is often overlooked.

Ví dụ

The subtle distinction between empathy and sympathy is often misunderstood.

Sự phân biệt tinh tế giữa đồng cảm và thương hại thường bị hiểu sai.

Many people do not notice the subtle distinction in social cues.

Nhiều người không nhận thấy sự phân biệt tinh tế trong tín hiệu xã hội.

Is there a subtle distinction in how cultures express gratitude?

Có sự phân biệt tinh tế nào trong cách các nền văn hóa thể hiện lòng biết ơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subtle distinction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subtle distinction

Không có idiom phù hợp