Bản dịch của từ Suburbanize trong tiếng Việt
Suburbanize
Verb
Suburbanize (Verb)
səbˈɝbənˌɑɪz
səbˈɝɹbənˌɑɪz
01
Để gây ra hoặc trải qua quá trình ngoại ô hóa.
To cause or undergo the process of suburbanization.
Ví dụ
The city's population suburbanized rapidly due to urban expansion.
Dân số thành phố ngoại ô tăng nhanh do mở rộng đô thị.
Many families suburbanize seeking quieter neighborhoods and better schools.
Nhiều gia đình chuyển đến ngoại ô tìm kiếm khu vực yên tĩnh hơn và trường học tốt hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suburbanize
Không có idiom phù hợp