Bản dịch của từ Suburbanize trong tiếng Việt
Suburbanize

Suburbanize (Verb)
Để gây ra hoặc trải qua quá trình ngoại ô hóa.
To cause or undergo the process of suburbanization.
The city's population suburbanized rapidly due to urban expansion.
Dân số thành phố ngoại ô tăng nhanh do mở rộng đô thị.
Many families suburbanize seeking quieter neighborhoods and better schools.
Nhiều gia đình chuyển đến ngoại ô tìm kiếm khu vực yên tĩnh hơn và trường học tốt hơn.
The government's policies encouraged people to suburbanize for improved living conditions.
Chính sách của chính phủ khuyến khích người dân chuyển đến ngoại ô để cải thiện điều kiện sống.
Họ từ
Từ "suburbanize" (ngoại động từ) có nghĩa là quá trình mở rộng hoặc phát triển các khu vực ngoại ô từ trung tâm đô thị. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc chuyển đổi các khu vực nông thôn thành khu vực ngoại ô, nơi có cư dân cư trú và phát triển dịch vụ hạ tầng. Trong tiếng Anh Mỹ, "suburbanize" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường thiên về thuật ngữ "suburban". Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "suburbanize" xuất phát từ gốc Latinh "suburbium", kết hợp giữa "sub-" có nghĩa là dưới hoặc gần, và "urbs" nghĩa là thành phố. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình phát triển và mở rộng các khu vực ngoại thành xung quanh các thành phố lớn. Lịch sử của từ này bắt đầu vào thế kỷ 19 khi hiện tượng đô thị hóa gia tăng, dẫn đến việc hình thành các cộng đồng ngoại ô. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến việc thay đổi không gian sống và cấu trúc đô thị.
Thuật ngữ "suburbanize" có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến đô thị hóa và quy hoạch xây dựng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu xã hội học và địa lý để mô tả quá trình mở rộng và phát triển các khu ngoại ô. Sự sử dụng từ này phản ánh xu hướng đô thị hóa và biến chuyển trong cấu trúc dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp