Bản dịch của từ Subvention trong tiếng Việt

Subvention

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subvention (Noun)

səbvˈɛnʃn
səbvˈɛnʃn
01

Một khoản trợ cấp tiền, đặc biệt là từ chính phủ.

A grant of money especially from a government.

Ví dụ

The government provided a subvention to support local community projects.

Chính phủ đã cấp một khoản trợ cấp để hỗ trợ các dự án cộng đồng.

Many NGOs do not receive subvention from the government for their work.

Nhiều tổ chức phi chính phủ không nhận được trợ cấp từ chính phủ cho công việc của họ.

Did the city council approve the subvention for the new shelter?

Hội đồng thành phố có phê duyệt khoản trợ cấp cho nơi trú ẩn mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subvention/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subvention

Không có idiom phù hợp