Bản dịch của từ Subversive trong tiếng Việt

Subversive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subversive (Adjective)

səbvˈɝsɪv
səbvˈɝɹzɪv
01

Có ý định lật đổ, lật đổ, làm suy yếu, hạ thấp giá trị.

Intending to subvert overturn undermine or debase.

Ví dụ

Her subversive actions led to social unrest and protests.

Hành động phản động của cô ấy dẫn đến sự bất ổn xã hội và các cuộc biểu tình.

Ignoring rules and regulations is not considered subversive behavior.

Việc phớt lờ quy tắc và quy định không được coi là hành vi phản động.

Are subversive ideologies harmful or beneficial to society as a whole?

Các chủ nghĩa phản động có hại hay có ích cho xã hội toàn cầu?

Kết hợp từ của Subversive (Adjective)

CollocationVí dụ

Potentially subversive

Tiềm ẩn phản động

His controversial essay was potentially subversive to societal norms.

Bài luận gây tranh cãi của anh ấy có thể gây phản động đối với các quy tắc xã hội.

Politically subversive

Chống phá chính trị

His politically subversive views sparked controversy in the community.

Quan điểm chính trị phản động của anh ấy đã gây ra tranh cãi trong cộng đồng.

Inherently subversive

Bản chất gây rối

His radical ideas are inherently subversive to traditional social norms.

Ý tưởng cấp tiến của anh ấy ngầm đối lập với chuẩn mực xã hội truyền thống.

Morally subversive

Đánh đổ đạo đức

His controversial views were considered morally subversive by society.

Quan điểm gây tranh cãi của anh ấy được xem là phá hoại đạo đức bởi xã hội.

Very subversive

Rất phá hoại

His controversial views were considered very subversive in society.

Quan điểm gây tranh cãi của anh ấy được coi là rất phản động trong xã hội.

Subversive (Noun)

səbvˈɝsɪv
səbvˈɝɹzɪv
01

Một người ủng hộ triệt để cuộc cách mạng chính trị hoặc xã hội.

A radical supporter of political or social revolution.

Ví dụ

The subversive was arrested for spreading revolutionary ideas.

Người phản động bị bắt vì lan truyền ý tưởng cách mạng.

She avoided associating with subversives to protect her reputation.

Cô tránh giao tiếp với những người phản động để bảo vệ danh tiếng của mình.

Did you hear about the subversive group planning a protest?

Bạn đã nghe về nhóm người phản động đang lên kế hoạch biểu tình chưa?

02

Kẻ lật đổ, kẻ phá hoại, kẻ khiêu khích hoặc kẻ tuyên truyền.

One who subverts a saboteur provocateur or propagandist.

Ví dụ

The subversive spread false information about the government.

Kẻ phá hoại lan truyền thông tin sai về chính phủ.

She is not a subversive but a loyal citizen.

Cô ấy không phải là kẻ phá hoại mà là công dân trung thành.

Is the subversive behind the recent protests?

Liệu kẻ phá hoại có đứng sau các cuộc biểu tình gần đây không?

Kết hợp từ của Subversive (Noun)

CollocationVí dụ

Dangerous subversive

Nguy hiểm phá hoại

The dangerous subversive ideas spread rapidly in the social media.

Các ý tưởng nguy hiểm phá hoại lan rộng trên mạng xã hội.

Suspected subversive

Nghi ngờ phản động

The suspected subversive was questioned by authorities yesterday.

Người nghi ngờ là phản động đã bị cơ quan chức năng thẩm vấn ngày hôm qua.

Alleged subversive

Được cáo buộc là phản loạn

The alleged subversive group caused chaos in the community.

Nhóm nổi dậy bị cáo buộc gây ra hỗn loạn trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subversive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subversive

Không có idiom phù hợp