Bản dịch của từ Subversive trong tiếng Việt
Subversive
Subversive (Adjective)
Her subversive actions led to social unrest and protests.
Hành động phản động của cô ấy dẫn đến sự bất ổn xã hội và các cuộc biểu tình.
Ignoring rules and regulations is not considered subversive behavior.
Việc phớt lờ quy tắc và quy định không được coi là hành vi phản động.
Are subversive ideologies harmful or beneficial to society as a whole?
Các chủ nghĩa phản động có hại hay có ích cho xã hội toàn cầu?
Kết hợp từ của Subversive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Potentially subversive Tiềm ẩn phản động | His controversial essay was potentially subversive to societal norms. Bài luận gây tranh cãi của anh ấy có thể gây phản động đối với các quy tắc xã hội. |
Politically subversive Chống phá chính trị | His politically subversive views sparked controversy in the community. Quan điểm chính trị phản động của anh ấy đã gây ra tranh cãi trong cộng đồng. |
Inherently subversive Bản chất gây rối | His radical ideas are inherently subversive to traditional social norms. Ý tưởng cấp tiến của anh ấy ngầm đối lập với chuẩn mực xã hội truyền thống. |
Morally subversive Đánh đổ đạo đức | His controversial views were considered morally subversive by society. Quan điểm gây tranh cãi của anh ấy được xem là phá hoại đạo đức bởi xã hội. |
Very subversive Rất phá hoại | His controversial views were considered very subversive in society. Quan điểm gây tranh cãi của anh ấy được coi là rất phản động trong xã hội. |
Subversive (Noun)
Một người ủng hộ triệt để cuộc cách mạng chính trị hoặc xã hội.
A radical supporter of political or social revolution.
The subversive was arrested for spreading revolutionary ideas.
Người phản động bị bắt vì lan truyền ý tưởng cách mạng.
She avoided associating with subversives to protect her reputation.
Cô tránh giao tiếp với những người phản động để bảo vệ danh tiếng của mình.
Did you hear about the subversive group planning a protest?
Bạn đã nghe về nhóm người phản động đang lên kế hoạch biểu tình chưa?
Kẻ lật đổ, kẻ phá hoại, kẻ khiêu khích hoặc kẻ tuyên truyền.
One who subverts a saboteur provocateur or propagandist.
The subversive spread false information about the government.
Kẻ phá hoại lan truyền thông tin sai về chính phủ.
She is not a subversive but a loyal citizen.
Cô ấy không phải là kẻ phá hoại mà là công dân trung thành.
Is the subversive behind the recent protests?
Liệu kẻ phá hoại có đứng sau các cuộc biểu tình gần đây không?
Kết hợp từ của Subversive (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dangerous subversive Nguy hiểm phá hoại | The dangerous subversive ideas spread rapidly in the social media. Các ý tưởng nguy hiểm phá hoại lan rộng trên mạng xã hội. |
Suspected subversive Nghi ngờ phản động | The suspected subversive was questioned by authorities yesterday. Người nghi ngờ là phản động đã bị cơ quan chức năng thẩm vấn ngày hôm qua. |
Alleged subversive Được cáo buộc là phản loạn | The alleged subversive group caused chaos in the community. Nhóm nổi dậy bị cáo buộc gây ra hỗn loạn trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "subversive" có nghĩa là phá hoại, thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý tưởng có mục đích thách thức hoặc lật đổ các hệ thống quyền lực hoặc cấu trúc xã hội hiện tại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. "Subversive" thường liên quan đến các hoạt động chính trị hoặc phong trào phản kháng, mang tính chất phê phán các chế độ độc tài hoặc bất công.
Từ "subversive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "subversus", là dạng bị động của động từ "subvertere", có nghĩa là "lật đổ" hoặc "lật đổ một cấu trúc". Lịch sử của từ này phản ánh tính chất chiến lược trong việc thách thức các hệ thống chính trị hoặc xã hội hiện tại. Hiện nay, "subversive" được sử dụng để mô tả các hành động hoặc ý tưởng nhằm làm suy yếu hoặc phá vỡ quyền lực và các giá trị truyền thống, đồng thời nhấn mạnh tính chất chống lại sự kiểm soát.
Từ "subversive" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, khi thảo luận về chính trị hoặc xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc cá nhân nhắm tới việc lật đổ một hệ thống, quyền lực hoặc cấu trúc hiện tại. Ngoài ra, trong các ngành nghiên cứu như triết học và xã hội học, "subversive" thường được dùng để mô tả các tư tưởng hoặc hành động thách thức các quy tắc truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp