Bản dịch của từ Subversive trong tiếng Việt
Subversive
Adjective Noun [U/C]

Subversive(Adjective)
sʌbvˈɜːsɪv
ˈsəbvɝsɪv
01
Tìm kiếm hoặc có ý định phá vỡ một hệ thống hoặc tổ chức đã được thiết lập.
Seeking or intended to subvert an established system or institution
Ví dụ
Ví dụ
03
Liên quan đến một nỗ lực có hệ thống nhằm lật đổ hoặc làm suy yếu một chính phủ hoặc thể chế khác.
Involving a systematic attempt to overthrow or undermine a government or other institution
Ví dụ
Subversive(Noun)
sʌbvˈɜːsɪv
ˈsəbvɝsɪv
01
Tìm kiếm hoặc có ý định lật đổ một hệ thống hoặc thể chế đã được thiết lập.
A person who advocates or engages in subversion
Ví dụ
02
Có xu hướng làm suy yếu sức mạnh và quyền lực của một hệ thống đã được thiết lập.
A person who seeks to disrupt or overthrow a system or institution
Ví dụ
