Bản dịch của từ Subzone trong tiếng Việt
Subzone
Noun [U/C]
Subzone (Noun)
sˈʌbzˌoʊn
sˈʌbzˌoʊn
01
Một phân khu của một khu vực.
A subdivision of a zone.
Ví dụ
The city is divided into several subzones for better management.
Thành phố được chia thành một số khu vực con để quản lý tốt hơn.
Each subzone has its own community center for residents' gatherings.
Mỗi khu vực con có trung tâm cộng đồng riêng cho cuộc họp của cư dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Subzone
Không có idiom phù hợp