Bản dịch của từ Success story trong tiếng Việt

Success story

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Success story (Noun)

səksˈɛs stˈoʊɹi
səksˈɛs stˈoʊɹi
01

Một câu chuyện làm nổi bật những thành tựu hoặc kết quả thành công của một người.

A narrative that highlights a persons achievements or successful outcomes.

Ví dụ

Sarah's success story inspired many at the community center last week.

Câu chuyện thành công của Sarah đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại trung tâm cộng đồng tuần trước.

John's success story does not reflect everyone's experience in social programs.

Câu chuyện thành công của John không phản ánh trải nghiệm của mọi người trong các chương trình xã hội.

Is Maria's success story well-known among local social activists?

Câu chuyện thành công của Maria có nổi tiếng trong số các nhà hoạt động xã hội địa phương không?

02

Một câu chuyện minh họa cách thức một điều gì đó được hoàn thành hoặc quá trình thành công.

A story that illustrates how something was accomplished or the process of succeeding.

Ví dụ

Her success story inspired many young people in our community.

Câu chuyện thành công của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ trong cộng đồng.

This success story does not reflect everyone's experience in society.

Câu chuyện thành công này không phản ánh trải nghiệm của mọi người trong xã hội.

Is his success story well-known among local social workers?

Câu chuyện thành công của anh ấy có nổi tiếng trong số các nhân viên xã hội địa phương không?

03

Một tài khoản về sự thành công của một ai đó phục vụ như một ví dụ về động lực hoặc cảm hứng.

An account of someones success that serves as a motivational or inspirational example.

Ví dụ

Maria's success story inspired many to pursue their dreams.

Câu chuyện thành công của Maria đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi ước mơ.

Not every success story is easy; some require hard work and dedication.

Không phải câu chuyện thành công nào cũng dễ dàng; một số cần sự nỗ lực và cống hiến.

What can we learn from John's success story in the community project?

Chúng ta có thể học gì từ câu chuyện thành công của John trong dự án cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/success story/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Success story

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.