Bản dịch của từ Success story trong tiếng Việt
Success story

Success story (Noun)
Một câu chuyện làm nổi bật những thành tựu hoặc kết quả thành công của một người.
A narrative that highlights a persons achievements or successful outcomes.
Sarah's success story inspired many at the community center last week.
Câu chuyện thành công của Sarah đã truyền cảm hứng cho nhiều người tại trung tâm cộng đồng tuần trước.
John's success story does not reflect everyone's experience in social programs.
Câu chuyện thành công của John không phản ánh trải nghiệm của mọi người trong các chương trình xã hội.
Is Maria's success story well-known among local social activists?
Câu chuyện thành công của Maria có nổi tiếng trong số các nhà hoạt động xã hội địa phương không?
Một câu chuyện minh họa cách thức một điều gì đó được hoàn thành hoặc quá trình thành công.
A story that illustrates how something was accomplished or the process of succeeding.
Her success story inspired many young people in our community.
Câu chuyện thành công của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ trong cộng đồng.
This success story does not reflect everyone's experience in society.
Câu chuyện thành công này không phản ánh trải nghiệm của mọi người trong xã hội.
Is his success story well-known among local social workers?
Câu chuyện thành công của anh ấy có nổi tiếng trong số các nhân viên xã hội địa phương không?
Một tài khoản về sự thành công của một ai đó phục vụ như một ví dụ về động lực hoặc cảm hứng.
An account of someones success that serves as a motivational or inspirational example.
Maria's success story inspired many to pursue their dreams.
Câu chuyện thành công của Maria đã truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi ước mơ.
Not every success story is easy; some require hard work and dedication.
Không phải câu chuyện thành công nào cũng dễ dàng; một số cần sự nỗ lực và cống hiến.
What can we learn from John's success story in the community project?
Chúng ta có thể học gì từ câu chuyện thành công của John trong dự án cộng đồng?
Cụm từ "success story" thường được sử dụng để chỉ một câu chuyện thành công, diễn tả quá trình và kết quả của một cá nhân hoặc tổ chức đạt được mục tiêu hay thành tựu đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh, "success story" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cách phát âm cũng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể.
Thuật ngữ "success story" được cấu thành từ hai từ tiếng Anh: "success" và "story". Từ "success" có nguồn gốc từ tiếng Latin "successus", mang nghĩa là "điều xảy ra sau", từ động từ "succedere", chỉ sự diễn ra thuận lợi. Còn từ "story" xuất phát từ tiếng Latin "historia", có nghĩa là câu chuyện hoặc sự kiện. Như vậy, "success story" chỉ những câu chuyện hoặc sự kiện về thành công, hàm ý tôn vinh những kết quả tích cực trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.
Cụm từ "success story" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả những trải nghiệm thành công hoặc dẫn chứng từ thực tế. Trong bối cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, giáo dục và truyền thông để chỉ những câu chuyện thể hiện sự thành công vượt bậc trong một lĩnh vực cụ thể, từ đó truyền cảm hứng cho người khác.