Bản dịch của từ Successfulness trong tiếng Việt
Successfulness

Successfulness (Noun Uncountable)
The successfulness of the community project was evident in its impact.
Sự thành công của dự án cộng đồng rõ ràng trong tác động của nó.
She attributed the successfulness of the event to teamwork and dedication.
Cô gán cho sự thành công của sự kiện vào sự làm việc nhóm và sự tận tâm.
The company's growth reflected the successfulness of its business strategies.
Sự phát triển của công ty phản ánh sự thành công của các chiến lược kinh doanh của nó.
Họ từ
Từ "successfulness" là danh từ chỉ trạng thái, chất lượng của sự thành công, thường liên quan đến việc đạt được mục tiêu hay kết quả mong muốn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "success" như một thuật ngữ chính mà không sử dụng dạng "successfulness". Dù cả hai từ đều có thể diễn tả khái niệm thành công, "successfulness" mang tính trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "successfulness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "successus", có nghĩa là "kết quả tốt" hay "sự thành công", trong đó "succedere" biểu thị "đi lên" hoặc "đặt chân lên". Từ thế kỷ 15, "success" đã được sử dụng để chỉ những thành tựu hoặc kết quả tích cực. Sự bổ sung hậu tố "-fulness" tạo ra từ "successfulness", có nghĩa là trạng thái hoặc phẩm chất của việc thành công, phản ánh ý nghĩa tích cực, thành tựu trong những nỗ lực của con người.
Thuật ngữ "successfulness" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong văn viết, từ này thường được thay thế bởi “success” hoặc “successful” vì tính ngữ nghĩa chính xác và tự nhiên hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự thành công trong các lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục và phát triển cá nhân, nhấn mạnh vào tính chất hoặc mức độ thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp