Bản dịch của từ Successfulness trong tiếng Việt

Successfulness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Successfulness (Noun Uncountable)

səkˈsɛ.sfəl.nəs
səkˈsɛ.sfəl.nəs
01

Khái niệm tổng thể hoặc ý tưởng về sự thành công.

The overall concept or idea of success.

Ví dụ

The successfulness of the community project was evident in its impact.

Sự thành công của dự án cộng đồng rõ ràng trong tác động của nó.

She attributed the successfulness of the event to teamwork and dedication.

Cô gán cho sự thành công của sự kiện vào sự làm việc nhóm và sự tận tâm.

The company's growth reflected the successfulness of its business strategies.

Sự phát triển của công ty phản ánh sự thành công của các chiến lược kinh doanh của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/successfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Successfulness

Không có idiom phù hợp