Bản dịch của từ Succoured trong tiếng Việt
Succoured
Verb Noun [U/C]

Succoured (Verb)
sˈəkɝd
sˈəkɝd
Họ từ
"Succoured" là quá khứ phân từ của động từ "succor", mang nghĩa là cung cấp sự giúp đỡ, hỗ trợ cho người cần thiết trong tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh có tính chất cảm xúc hoặc nhân đạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "succor" được sử dụng tương tự, với phát âm khác nhau một chút giữa hai phương ngữ. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hoặc văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Succoured
Không có idiom phù hợp