Bản dịch của từ Succulent trong tiếng Việt
Succulent
Succulent (Adjective)
The succulent steak at the party was a hit.
Miếng bò mềm ngon tại bữa tiệc đã thành công.
She prepared succulent dishes for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị các món ngon cho buổi tụ tập xã hội.
The succulent plant on Sarah's desk needs minimal watering.
Cây xương rồng trên bàn của Sarah cần ít nước.
The restaurant served a succulent dish made with fresh herbs.
Nhà hàng phục vụ một món ăn ngon được làm từ thảo mộc tươi.
Succulent (Noun)
Một loại cây mọng nước.
A succulent plant.
She grows various succulents in her garden.
Cô ấy trồng nhiều loại cây xương rồng trong vườn của mình.
The succulent on his desk needs watering once a week.
Cây xương rồng trên bàn của anh ấy cần tưới nước mỗi tuần một lần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp