Bản dịch của từ Succulent trong tiếng Việt
Succulent
Succulent (Adjective)
The succulent steak at the party was a hit.
Miếng bò mềm ngon tại bữa tiệc đã thành công.
She prepared succulent dishes for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị các món ngon cho buổi tụ tập xã hội.
The succulent desserts were the highlight of the event.
Những món tráng miệng ngon đã là điểm nhấn của sự kiện.
The succulent plant on Sarah's desk needs minimal watering.
Cây xương rồng trên bàn của Sarah cần ít nước.
The restaurant served a succulent dish made with fresh herbs.
Nhà hàng phục vụ một món ăn ngon được làm từ thảo mộc tươi.
The succulent fruits at the party were a hit among guests.
Những trái cây mọng nước tại bữa tiệc làm mưa làm gió với khách mời.
Dạng tính từ của Succulent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Succulent Succulent | More succulent Mọng nước hơn | Most succulent Succulent nhất |
Succulent (Noun)
Một loại cây mọng nước.
A succulent plant.
She grows various succulents in her garden.
Cô ấy trồng nhiều loại cây xương rồng trong vườn của mình.
The succulent on his desk needs watering once a week.
Cây xương rồng trên bàn của anh ấy cần tưới nước mỗi tuần một lần.
The succulent exhibition showcased unique varieties from different regions.
Cuộc triển lãm cây xương rồng trưng bày các loại độc đáo từ các vùng khác nhau.
Họ từ
Từ "succulent" trong tiếng Anh có nghĩa là những loài thực vật có khả năng giữ nước, thường có lá hoặc thân dày và mọng nước. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "succulent" còn chỉ món ăn, đặc biệt là thịt, có độ ẩm cao và vị ngon đậm đà. Ở Anh, từ này không có sự khác biệt lớn trong cách viết và phát âm so với Mỹ, nhưng "succulent" thường được dùng nhiều hơn trong mô tả thực phẩm tại Mỹ.
Từ "succulent" bắt nguồn từ tiếng Latin "succulentus", có nghĩa là "đầy nước" (từ "sucus" có nghĩa là "nước" hoặc "dịch"). Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các loài thực vật có khả năng lưu trữ nước trong tế bào mô của chúng, thường xuất hiện trong các môi trường khô hạn. Ngày nay, "succulent" không chỉ đề cập đến các loại thực vật mà còn được dùng để mô tả đồ ăn có vị ngon, mọng nước, thể hiện sự phong phú và hấp dẫn trong hương vị.
Từ "succulent" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến thực phẩm và ẩm thực. Thuật ngữ này chỉ những loại thực phẩm có nước, thường được dùng để miêu tả trái cây, thịt, hoặc rau có vị ngon và độ ẩm cao. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thực vật học, "succulent" diễn tả các loài thực vật có khả năng lưu trữ nước trong mô, thường gặp trong các môi trường khô hạn. Từ này không phổ biến trong các tài liệu học thuật nhưng được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt trong nấu ăn và làm vườn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp