Bản dịch của từ Succuss trong tiếng Việt
Succuss

Succuss (Verb)
(khi chuẩn bị các biện pháp vi lượng đồng căn) lắc mạnh (dung dịch).
(in preparing homeopathic remedies) shake (a solution) vigorously.
She successed the solution before administering it to the patient.
Cô ấy đã lắc dung dịch trước khi tiêm cho bệnh nhân.
The pharmacist successes the mixture to ensure proper distribution of the medicine.
Dược sĩ đã lắc hỗn hợp để đảm bảo phân phối thuốc đúng cách.
He successes the remedy to activate its healing properties.
Anh ấy đã lắc phương thuốc để kích hoạt tính chất chữa bệnh của nó.
Họ từ
Từ "succuss" trong tiếng Anh có nghĩa là sự rung động hoặc sự va chạm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế cổ điển để chỉ việc gõ nhẹ vào cơ thể bệnh nhân nhằm kiểm tra tình trạng sức khỏe. Từ này ít phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "succuss" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể bị hạn chế chỉ trong một số lĩnh vực y học nhất định.
Từ "succuss" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "succussus", có nghĩa là "lắc" hoặc "dao động". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả hành động lắc một vật thể, nhằm thu nhận thông tin về tình trạng bên trong. Ngày nay, "succuss" được dùng để chỉ hành động lắc một chất lỏng trong các phương pháp thí nghiệm, nhấn mạnh tính chất vật lý của sự hòa trộn hoặc xử lý chất lỏng.
Từ "success" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói về các chủ đề như giáo dục, sự nghiệp và phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "success" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả thành đạt, mục tiêu hay kết quả tích cực trong đời sống, như trong kinh doanh hoặc thể thao. Sự thông dụng của từ này gợi ý tầm quan trọng của thành công trong nhiều lĩnh vực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp