Bản dịch của từ Succuss trong tiếng Việt

Succuss

Verb

Succuss (Verb)

səkˈʌs
səkˈʌs
01

(khi chuẩn bị các biện pháp vi lượng đồng căn) lắc mạnh (dung dịch).

(in preparing homeopathic remedies) shake (a solution) vigorously.

Ví dụ

She successed the solution before administering it to the patient.

Cô ấy đã lắc dung dịch trước khi tiêm cho bệnh nhân.

The pharmacist successes the mixture to ensure proper distribution of the medicine.

Dược sĩ đã lắc hỗn hợp để đảm bảo phân phối thuốc đúng cách.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succuss

Không có idiom phù hợp