Bản dịch của từ Suck up to trong tiếng Việt

Suck up to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suck up to (Idiom)

01

Quá chú ý hoặc tâng bốc ai đó để có được sự ưu ái.

To be overly attentive or flatter someone in order to gain favor.

Ví dụ

Stop sucking up to the teacher for a better grade.

Ngừng nịnh bợ giáo viên để có điểm tốt hơn.

She never sucks up to her boss, she believes in hard work.

Cô ấy không bao giờ nịnh bợ sếp, cô ấy tin vào làm việc chăm chỉ.

Do you think sucking up to people always leads to success?

Bạn có nghĩ rằng nịnh bợ người luôn dẫn đến thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suck up to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suck up to

Không có idiom phù hợp