Bản dịch của từ Suctioning tool trong tiếng Việt
Suctioning tool
Noun [U/C]

Suctioning tool (Noun)
sˈʌkʃənɨŋ tˈul
sˈʌkʃənɨŋ tˈul
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một dụng cụ chuyên dụng được sử dụng trong các thủ thuật y tế để hút các chất sinh học.
A specialized instrument employed in medical procedures for the aspiration of biological substances.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một dụng cụ giúp làm sạch hoặc duy trì một khu vực bằng cách hút bụi bẩn, nước, hoặc các vật liệu khác.
An instrument that helps in cleaning or maintaining an area by drawing in dirt, water, or other materials.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Suctioning tool
Không có idiom phù hợp