Bản dịch của từ Suctioning tool trong tiếng Việt

Suctioning tool

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suctioning tool (Noun)

sˈʌkʃənɨŋ tˈul
sˈʌkʃənɨŋ tˈul
01

Một thiết bị được sử dụng để loại bỏ chất lỏng hoặc mảnh vụn bằng cách tạo ra chân không.

A device used to remove fluid or debris by creating a vacuum.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dụng cụ chuyên dụng được sử dụng trong các thủ thuật y tế để hút các chất sinh học.

A specialized instrument employed in medical procedures for the aspiration of biological substances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dụng cụ giúp làm sạch hoặc duy trì một khu vực bằng cách hút bụi bẩn, nước, hoặc các vật liệu khác.

An instrument that helps in cleaning or maintaining an area by drawing in dirt, water, or other materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suctioning tool cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suctioning tool

Không có idiom phù hợp