Bản dịch của từ Sudoku trong tiếng Việt
Sudoku
Noun [U/C]

Sudoku(Noun)
sˈuːdəkˌuː
suˈdoʊku
01
Một lưới gồm 9×9 ô được chia thành chín ô nhỏ 3×3, với mục tiêu là điền các chữ số từ 1 đến 9 vào lưới sao cho mỗi hàng, cột và ô nhỏ đều chứa tất cả các chữ số đó đúng một lần.
A grid of 9×9 squares divided into nine 3×3 subgrids where the objective is to fill the grid with digits from 1 to 9 so that each row column and subgrid contains all of the digits exactly once
Ví dụ
02
Một trò chơi xếp số dựa trên logic và tổ hợp
A logicbased combinatorial numberplacement puzzle
Ví dụ
