Bản dịch của từ Sudoku trong tiếng Việt
Sudoku

Sudoku (Noun)
Một câu đố trong đó người chơi chèn các số từ một đến chín vào một lưới gồm chín ô vuông được chia thành chín ô vuông nhỏ hơn nữa sao cho mỗi số xuất hiện một lần trên mỗi hàng ngang, hàng dọc và hình vuông.
A puzzle in which players insert the numbers one to nine into a grid consisting of nine squares subdivided into a further nine smaller squares in such a way that every number appears once in each horizontal line vertical line and square.
Many people enjoy playing sudoku during their free time at home.
Nhiều người thích chơi sudoku trong thời gian rảnh ở nhà.
Not everyone finds sudoku easy to solve or interesting.
Không phải ai cũng thấy sudoku dễ giải hoặc thú vị.
Do you think sudoku helps improve social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng sudoku giúp cải thiện tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Họ từ
Sudoku là một trò chơi xếp hình số được phát triển ở Nhật Bản, yêu cầu người chơi điền các ô với số từ 1 đến 9 sao cho mỗi hàng, mỗi cột và mỗi khu 3x3 không chứa số nào trùng lặp. Trò chơi này đã trở thành rất phổ biến toàn cầu, đặc biệt ở các nước phương Tây. Trong tiếng Anh, từ "sudoku" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về mặt viết lẫn phát âm. Sudoku góp phần phát triển tư duy logic và khả năng tập trung.
Từ "sudoku" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được hình thành từ cụm từ "suu doku" (数独), có nghĩa là "số đơn". Bản chất của trò chơi này liên quan đến việc điền số vào lưới sao cho mỗi hàng, cột và vùng nhỏ chứa tất cả các số từ 1 đến 9 mà không trùng lặp. Trong khi "sudoku" ra đời vào cuối thế kỷ 20, hình thức giải đố số đã có từ lâu, phản ánh sự kết hợp giữa logic và toán học trong văn hóa trí tuệ.
Từ "sudoku" xuất hiện với tần suất nhất định trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc. Trong cấu trúc đề thi, từ này thường liên quan đến các bài viết về trò chơi trí tuệ hoặc nghiên cứu về phát triển tư duy. Ngoài bối cảnh thi cử, sudoku thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, giải trí và phát triển tư duy logic. Sự phổ biến của từ này thể hiện xu hướng gia tăng sự quan tâm đến các hoạt động giải trí kích thích trí não trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp