Bản dịch của từ Sued trong tiếng Việt
Sued

Sued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sue.
Simple past and past participle of sue.
The company sued John for breaking the contract last year.
Công ty đã kiện John vì vi phạm hợp đồng năm ngoái.
They did not sue the restaurant after the food poisoning incident.
Họ đã không kiện nhà hàng sau vụ ngộ độc thực phẩm.
Did the community sue the city for the pollution issue?
Cộng đồng có kiện thành phố về vấn đề ô nhiễm không?
Dạng động từ của Sued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suing |
Họ từ
"Sued" là dạng quá khứ của động từ "sue", có nghĩa là khởi kiện một cá nhân hoặc tổ chức để yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc thực hiện nghĩa vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "sue" được sử dụng tương tự, nhưng phát âm có thể khác đôi chút: tiếng Anh Mỹ thường phát âm /suː/, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "u". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thương mại.
Từ "sued" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "suo", có nghĩa là "tôi kiện" hoặc "tôi theo đuổi". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và tiếng Anh, nơi nó mang ý nghĩa pháp lý về việc khởi kiện một cá nhân hoặc tổ chức trước tòa án. Ý nghĩa hiện tại của "sued" phản ánh sự tiếp nối từ nguồn gốc Latin, nhấn mạnh hành động tố tụng và yêu cầu bảo vệ quyền lợi trước pháp luật.
Từ "sued" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề pháp lý hoặc tranh chấp. Trong văn cảnh khác, "sued" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp luật, khi một cá nhân hoặc tổ chức khởi kiện người khác. Thông thường, từ này liên quan đến các tình huống như vi phạm hợp đồng, thương tích cá nhân, hoặc các tranh chấp tài sản.