Bản dịch của từ Sued trong tiếng Việt

Sued

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sued (Verb)

sˈud
sˈud
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sue.

Simple past and past participle of sue.

Ví dụ

The company sued John for breaking the contract last year.

Công ty đã kiện John vì vi phạm hợp đồng năm ngoái.

They did not sue the restaurant after the food poisoning incident.

Họ đã không kiện nhà hàng sau vụ ngộ độc thực phẩm.

Did the community sue the city for the pollution issue?

Cộng đồng có kiện thành phố về vấn đề ô nhiễm không?

Dạng động từ của Sued (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Suing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sued

Không có idiom phù hợp