Bản dịch của từ Suffer consequences trong tiếng Việt

Suffer consequences

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suffer consequences (Verb)

sˈʌfɚkənsˌʌnsəz
sˈʌfɚkənsˌʌnsəz
01

Trải qua hình phạt hoặc hậu quả tiêu cực do hành động của một người gây ra.

Experience punishment or adverse effects as a result of ones actions.

Ví dụ

People who cheat in exams suffer consequences like failing the course.

Những người gian lận trong kỳ thi phải chịu hậu quả như trượt môn.

Students who skip classes do not suffer consequences immediately.

Sinh viên bỏ học không phải chịu hậu quả ngay lập tức.

Will offenders suffer consequences for their actions at the school?

Liệu những người vi phạm có phải chịu hậu quả cho hành động của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suffer consequences/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffer consequences

Không có idiom phù hợp