Bản dịch của từ Suffer consequences trong tiếng Việt
Suffer consequences

Suffer consequences (Verb)
Trải qua hình phạt hoặc hậu quả tiêu cực do hành động của một người gây ra.
Experience punishment or adverse effects as a result of ones actions.
People who cheat in exams suffer consequences like failing the course.
Những người gian lận trong kỳ thi phải chịu hậu quả như trượt môn.
Students who skip classes do not suffer consequences immediately.
Sinh viên bỏ học không phải chịu hậu quả ngay lập tức.
Will offenders suffer consequences for their actions at the school?
Liệu những người vi phạm có phải chịu hậu quả cho hành động của họ không?
Cụm từ "suffer consequences" có nghĩa là phải chịu những hậu quả hay tác động tiêu cực xuất phát từ một hành động hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, nó thường xuyên được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân đối với các hành động của mình.
Cụm từ "suffer consequences" xuất phát từ gốc Latin "sufferre", có nghĩa là "chịu đựng" hoặc "khó khăn". "Sufferre" được cấu thành từ "sub" (dưới) và "ferre" (mang, chịu). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy việc sử dụng từ này đã tiến hóa qua các thời kỳ, từ việc chỉ đơn thuần là "chịu đựng" trở thành việc "chịu đựng những tác động tiêu cực" từ hành động của bản thân. Điều này phản ánh sự kết nối sâu sắc với ý nghĩa hiện tại của việc phải đối mặt với hậu quả.
Cụm từ "suffer consequences" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi người học cần thảo luận về nguyên nhân và hệ quả. Trong tiếng Anh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tác động tiêu cực của hành động hoặc quyết định đến cá nhân hoặc xã hội. Thường gặp trong ngữ cảnh phân tích xã hội, kinh tế và môi trường, "suffer consequences" nhấn mạnh sự cần thiết phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp