Bản dịch của từ Suffered from trong tiếng Việt
Suffered from

Suffered from (Verb)
Trải qua hoặc chịu đựng đau đớn, khổ sở hoặc gian khó.
To experience or undergo pain, distress, or hardship.
Many families suffered from poverty during the economic crisis in 2020.
Nhiều gia đình đã chịu đựng nghèo đói trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
The community did not suffer from a lack of support this year.
Cộng đồng không chịu đựng sự thiếu hỗ trợ trong năm nay.
Did many students suffer from anxiety during the exam period last year?
Nhiều học sinh có chịu đựng lo âu trong kỳ thi năm ngoái không?
Many families suffered from poverty during the economic crisis in 2008.
Nhiều gia đình đã chịu đựng cảnh nghèo đói trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.
The community did not suffer from lack of support after the disaster.
Cộng đồng không phải chịu đựng thiếu hỗ trợ sau thảm họa.
Did many people suffer from mental health issues in the pandemic?
Nhiều người có phải chịu đựng các vấn đề sức khỏe tâm thần trong đại dịch không?
Bị ảnh hưởng bởi một tình trạng hoặc vấn đề cụ thể.
To be affected by a particular condition or problem.
Many families suffered from poverty during the economic crisis in 2020.
Nhiều gia đình đã chịu đựng nghèo đói trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
She did not suffer from discrimination in her workplace.
Cô ấy không chịu đựng sự phân biệt ở nơi làm việc.
Did the community suffer from lack of access to healthcare services?
Cộng đồng có chịu đựng việc thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe không?
Cụm từ "suffered from" được sử dụng để chỉ tình trạng chịu đựng hoặc chịu thiệt hại từ một vấn đề sức khỏe, một cảm xúc tiêu cực hoặc một tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường đi kèm với một danh từ chỉ bệnh tật hoặc vấn đề cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hoặc ý nghĩa của "suffered from", nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



