Bản dịch của từ Sufferer trong tiếng Việt
Sufferer
Sufferer (Noun)
Một người đau khổ, đặc biệt là từ một căn bệnh cụ thể hoặc một tình huống khó chịu.
A person who suffers especially from a particular illness or unpleasant situation.
The mental health sufferer sought help from a therapist.
Người mắc bệnh tâm thần tìm sự giúp đỡ từ một nhà tâm lý học.
The poverty sufferer received support from a local charity organization.
Người nghèo nhận được sự hỗ trợ từ một tổ chức từ thiện địa phương.
The homeless sufferer found shelter in a temporary housing facility.
Người vô gia cư tìm được nơi ở trong một cơ sở nhà ở tạm thời.
Kết hợp từ của Sufferer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worst sufferer Người bị tổn thương nặng nhất | She was the worst sufferer of cyberbullying in the school. Cô ấy là nạn nhân tồi tệ nhất của cyberbullying trong trường học. |
Back-pain sufferer Người mắc bệnh đau lưng | The back-pain sufferer received physiotherapy to alleviate discomfort. Người mắc đau lưng nhận được phương pháp vật lý chữa đau. |
Cancer sufferer Người mắc bệnh ung thư | The cancer sufferer received support from a local charity. Người mắc bệnh ung thư nhận được sự hỗ trợ từ một tổ chức từ thiện địa phương. |
Arthritis sufferer Người mắc bệnh viêm khớp | The arthritis sufferer received support from a local community organization. Người mắc bệnh viêm khớp nhận được sự hỗ trợ từ một tổ chức cộng đồng địa phương. |
Asthma sufferer Người bị hen suyễn | The asthma sufferer uses an inhaler daily for relief. Người mắc bệnh hen sử dụng máy hít mỗi ngày để giảm đau. |
Họ từ
"Người chịu đựng" (sufferer) là một danh từ chỉ người trải qua nỗi đau, bệnh tật hoặc khổ sở. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh tâm lý, y tế hoặc xã hội để mô tả những cá nhân đang phải đối mặt với những khó khăn về thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "sufferer" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sufferer" có thể mang những sắc thái khác nhau phụ thuộc vào tình huống cụ thể (ví dụ: người mắc bệnh mãn tính).
Từ "sufferer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sufferare", bao gồm tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới" và động từ "ferre" có nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng". "Sufferer" được hình thành vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ người chịu đựng sự đau khổ hoặc khó khăn. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối với gốc Latin, thể hiện trạng thái người phải gánh chịu nỗi đau, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Từ "sufferer" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật thuộc lĩnh vực y tế và tâm lý học, đặc biệt trong phần viết và nói của IELTS, nơi thảo luận về sức khỏe và các vấn đề xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS có xu hướng thấp, nhưng nó rất phù hợp để mô tả những người chịu đựng căn bệnh hoặc tình trạng tinh thần. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bối cảnh như chiến tranh, thiên tai hoặc các vấn đề nhân đạo, nhằm nhấn mạnh sự thương tật và nỗi đau mà con người phải trải qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp