Bản dịch của từ Sufficiency trong tiếng Việt
Sufficiency
Noun [U/C]

Sufficiency(Noun)
səfˈɪʃənsi
səˈfɪʃənsi
01
Tình trạng đủ hoặc thích hợp
The condition of being adequate or sufficient
Ví dụ
03
Chất lượng của sự hài lòng hoặc chấp nhận được
The quality of being satisfactory or acceptable
Ví dụ
