Bản dịch của từ Sufficiency trong tiếng Việt

Sufficiency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sufficiency(Noun)

səfˈɪʃənsi
səˈfɪʃənsi
01

Tình trạng đủ hoặc thích hợp

The condition of being adequate or sufficient

Ví dụ
02

Tình trạng có đủ cái gì đó

The state of having enough of something

Ví dụ
03

Chất lượng của sự hài lòng hoặc chấp nhận được

The quality of being satisfactory or acceptable

Ví dụ