Bản dịch của từ Sufficient condition trong tiếng Việt
Sufficient condition

Sufficient condition (Noun)
Education is a sufficient condition for reducing poverty in many countries.
Giáo dục là điều kiện đủ để giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Access to clean water is not a sufficient condition for good health.
Tiếp cận nước sạch không phải là điều kiện đủ cho sức khỏe tốt.
Is job training a sufficient condition for employment in today's market?
Đào tạo nghề có phải là điều kiện đủ để có việc làm hiện nay không?
Having a stable job is a sufficient condition for financial independence.
Có một công việc ổn định là điều kiện đủ cho độc lập tài chính.
A good education is not a sufficient condition for success in life.
Một nền giáo dục tốt không phải là điều kiện đủ cho thành công trong cuộc sống.
Is a supportive family a sufficient condition for personal happiness?
Một gia đình hỗ trợ có phải là điều kiện đủ cho hạnh phúc cá nhân không?
Education is a sufficient condition for reducing poverty in many countries.
Giáo dục là điều kiện đủ để giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Access to clean water is not a sufficient condition for good health.
Tiếp cận nước sạch không phải là điều kiện đủ cho sức khỏe tốt.
Is community support a sufficient condition for successful social programs?
Hỗ trợ cộng đồng có phải là điều kiện đủ cho các chương trình xã hội thành công không?
Điều kiện đủ là một khái niệm trong logic toán học và triết học, chỉ một điều kiện mà nếu được thỏa mãn, sẽ dẫn đến một kết quả nhất định. Trong ngữ cảnh toán học, một điều kiện A được coi là đủ cho điều kiện B nếu A xảy ra thì B cũng xảy ra. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như triết học, logic và khoa học máy tính. Trong tiếng Anh, "sufficient condition" được sử dụng trong cả tiếng Anh British và American mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
