Bản dịch của từ Sufficient information trong tiếng Việt
Sufficient information

Sufficient information (Noun)
The report provided sufficient information about the community's needs.
Báo cáo đã cung cấp thông tin đầy đủ về nhu cầu của cộng đồng.
The survey did not gather sufficient information on public opinions.
Cuộc khảo sát không thu thập thông tin đầy đủ về ý kiến công chúng.
Did the presentation include sufficient information for the social project?
Bài thuyết trình có bao gồm thông tin đầy đủ cho dự án xã hội không?
The report provided sufficient information about social issues in 2022.
Báo cáo cung cấp thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội năm 2022.
The data does not contain sufficient information for our social study.
Dữ liệu không có thông tin đầy đủ cho nghiên cứu xã hội của chúng tôi.
Dữ liệu hoặc kiến thức đáp ứng nhu cầu của một ngữ cảnh hoặc yêu cầu cụ thể.
Data or knowledge that meets the needs of a specific context or requirement.
The survey provided sufficient information about social attitudes in 2023.
Khảo sát cung cấp thông tin đầy đủ về thái độ xã hội năm 2023.
Many reports do not offer sufficient information for understanding social issues.
Nhiều báo cáo không cung cấp thông tin đầy đủ để hiểu các vấn đề xã hội.
Is there sufficient information on social media's impact on youth?
Có đủ thông tin về tác động của mạng xã hội lên thanh niên không?
The report provided sufficient information about social issues in 2023.
Báo cáo đã cung cấp thông tin đầy đủ về các vấn đề xã hội năm 2023.
They do not have sufficient information to discuss social policies effectively.
Họ không có đủ thông tin để thảo luận hiệu quả về chính sách xã hội.
The report provided sufficient information for the community's social program decisions.
Báo cáo cung cấp thông tin đầy đủ cho quyết định chương trình xã hội.
They did not have sufficient information about the social issues in Vietnam.
Họ không có đủ thông tin về các vấn đề xã hội ở Việt Nam.
Do you think we have sufficient information on social equality?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có đủ thông tin về bình đẳng xã hội không?
The report provided sufficient information for the community's development plan.
Báo cáo đã cung cấp thông tin đủ cho kế hoạch phát triển cộng đồng.
There wasn't sufficient information about the local social services available.
Không có đủ thông tin về các dịch vụ xã hội địa phương có sẵn.
Từ "sufficient" là một tính từ, có nghĩa là đủ hoặc đầy đủ để đáp ứng một yêu cầu hoặc nhu cầu nào đó. Trong tiếng Anh, "sufficient" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết cũng như nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có xu hướng sử dụng "sufficient" trong tình huống trang trọng hơn so với người Mỹ, thường dùng từ này để chỉ sự thỏa mãn điều kiện trong các lĩnh vực pháp lý hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
