Bản dịch của từ Suffocating trong tiếng Việt

Suffocating

AdjectiveVerb

Suffocating (Adjective)

sˈʌfəkˌeiɾɪŋ
sˈʌfəkˌeiɾɪŋ
01

Gây ra hoặc cảm thấy nghẹt thở

Causing or feeling suffocation

Ví dụ

The crowded room felt suffocating during the social gathering.

Phòng đông người khiến cảm giác bị nghẹt thở trong buổi tụ tập xã hội.

The suffocating rules of the social club stifled creativity and freedom.

Những quy tắc nghẹt thở của câu lạc bộ xã hội đàn áp sáng tạo và tự do.

Suffocating (Verb)

sˈʌfəkˌeiɾɪŋ
sˈʌfəkˌeiɾɪŋ
01

Chết vì không có không khí

To die because there is no air

Ví dụ

The crowd was suffocating during the stampede at the concert.

Đám đông bị ngạt khi xảy ra hỗn loạn tại buổi hòa nhạc.

The lack of ventilation in the overcrowded room made it suffocating.

Sự thiếu thông thoáng trong căn phòng đông người khiến nó ngột ngạt.

02

Giết ai đó bằng cách không cho họ thở

To kill someone by not allowing them to breathe

Ví dụ

The lack of fresh air in the crowded room was suffocating.

Sự thiếu không khí trong phòng đông người làm ngạt thở.

The oppressive heat in the protest made the demonstrators feel suffocated.

Sự nóng nực trong cuộc biểu tình khiến người biểu tình cảm thấy ngạt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suffocating

Không có idiom phù hợp