Bản dịch của từ Suffocating trong tiếng Việt
Suffocating
Suffocating (Adjective)
Gây ra hoặc cảm thấy nghẹt thở.
The crowded room felt suffocating during the social gathering.
Phòng đông người khiến cảm giác bị nghẹt thở trong buổi tụ tập xã hội.
The suffocating rules of the social club stifled creativity and freedom.
Những quy tắc nghẹt thở của câu lạc bộ xã hội đàn áp sáng tạo và tự do.
The suffocating pressure to conform socially led to anxiety and stress.
Sức ép nghẹt thở để tuân thủ xã hội dẫn đến lo lắng và căng thẳng.
Suffocating (Verb)
The crowd was suffocating during the stampede at the concert.
Đám đông bị ngạt khi xảy ra hỗn loạn tại buổi hòa nhạc.
The lack of ventilation in the overcrowded room made it suffocating.
Sự thiếu thông thoáng trong căn phòng đông người khiến nó ngột ngạt.
The firefighter saved the child from suffocating in the burning building.
Lính cứu hỏa đã cứu đứa trẻ khỏi việc ngạt trong tòa nhà đang cháy.
The lack of fresh air in the crowded room was suffocating.
Sự thiếu không khí trong phòng đông người làm ngạt thở.
The oppressive heat in the protest made the demonstrators feel suffocated.
Sự nóng nực trong cuộc biểu tình khiến người biểu tình cảm thấy ngạt.
The strict rules at the social gathering suffocated the attendees.
Những quy tắc nghiêm ngặt tại buổi tụ họp xã hội làm người tham dự cảm thấy ngột ngạt.
Dạng động từ của Suffocating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Suffocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Suffocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Suffocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Suffocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Suffocating |
Họ từ
Từ "suffocating" là một tính từ được sử dụng để miêu tả trạng thái ngột ngạt hoặc khó thở do thiếu oxy, có thể xảy ra trong các tình huống thể chất như bị che khuất đường thở hoặc trong môi trường đông đúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "suffocating" cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ cảm giác bị đè nén hay ngột ngạt trong các bối cảnh tâm lý hoặc xã hội.
Từ "suffocating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suffocare", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "focare" nghĩa là "thở". Hợp thành từ này diễn tả hành động ngăn chặn việc thở hoặc khó thở. Điều này phản ánh rõ rệt trong nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái ngột ngạt, khó chịu do sự thiếu hụt không khí. Qua thời gian, từ đã được mở rộng để chỉ sự kìm hãm, áp lực trong các ngữ cảnh tâm lý và xã hội.
Từ "suffocating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt liên quan đến cảm xúc hay trạng thái tinh thần, diễn tả sự ngột ngạt hoặc khó thở. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống gây căng thẳng hoặc áp lực, như trong các lĩnh vực tâm lý học, y tế, hoặc văn học, nhằm thể hiện sự chèn ép hoặc hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp