Bản dịch của từ Suffocating trong tiếng Việt
Suffocating
Suffocating (Adjective)
Gây ra hoặc cảm thấy nghẹt thở
The crowded room felt suffocating during the social gathering.
Phòng đông người khiến cảm giác bị nghẹt thở trong buổi tụ tập xã hội.
The suffocating rules of the social club stifled creativity and freedom.
Những quy tắc nghẹt thở của câu lạc bộ xã hội đàn áp sáng tạo và tự do.
Suffocating (Verb)
The crowd was suffocating during the stampede at the concert.
Đám đông bị ngạt khi xảy ra hỗn loạn tại buổi hòa nhạc.
The lack of ventilation in the overcrowded room made it suffocating.
Sự thiếu thông thoáng trong căn phòng đông người khiến nó ngột ngạt.
The lack of fresh air in the crowded room was suffocating.
Sự thiếu không khí trong phòng đông người làm ngạt thở.
The oppressive heat in the protest made the demonstrators feel suffocated.
Sự nóng nực trong cuộc biểu tình khiến người biểu tình cảm thấy ngạt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp