Bản dịch của từ Suffrage trong tiếng Việt
Suffrage

Suffrage (Noun)
Women fought for suffrage in the early 20th century.
Phụ nữ đã chiến đấu cho quyền bầu cử vào đầu thế kỷ 20.
Suffrage movements aimed to expand voting rights for all citizens.
Các phong trào bầu cử nhằm mở rộng quyền bầu cử cho tất cả công dân.
The suffrage movement led to increased political participation among women.
Phong trào bầu cử đã dẫn đến sự tham gia chính trị tăng lên của phụ nữ.
Many social groups gathered to pray for suffrage at the church.
Nhiều nhóm xã hội tụ tập để cầu nguyện cho quyền lợi tại nhà thờ.
The suffrage movement aimed to secure voting rights for all citizens.
Phong trào quyền lợi nhằm mục tiêu bảo đảm quyền bầu cử cho tất cả công dân.
The priest led the congregation in the suffrage prayers during service.
Cha xứ dẫn dắt giáo dân trong lời cầu nguyện quyền lợi trong lễ phụng vụ.
Dạng danh từ của Suffrage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suffrage | Suffrages |
Họ từ
"Suffrage" chỉ quyền bầu cử của công dân, thường được đề cập đến trong bối cảnh quyền bầu cử cho phụ nữ và các nhóm thiểu số. Từ này không phân biệt Anh - Mỹ, có nghĩa và cách sử dụng tương đồng trong cả hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong văn nói ở Anh, nó có thể xuất hiện kèm theo cụm từ như "universal suffrage" (quyền bầu cử phổ quát), nhấn mạnh tính bao trùm. "Suffrage" là một khái niệm quan trọng trong lịch sử chính trị, đặc biệt là trong các phong trào đấu tranh cho quyền bầu cử bình đẳng.
Từ "suffrage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suffragium", nghĩa là "phiếu bầu" hoặc "quyền bầu cử". Trong lịch sử, "suffragium" đã được sử dụng để chỉ quyền lực trong các cuộc bỏ phiếu chính thức cũng như sự ủng hộ chính trị. Sự phát triển của khái niệm này liên quan chặt chẽ đến các phong trào đấu tranh vì quyền bầu cử, đặc biệt là quyền bầu cử của phụ nữ vào thế kỷ 19 và 20. Hiện nay, từ này chỉ quyền bầu cử nói chung, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia chính trị trong nền dân chủ.
Từ "suffrage" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và lịch sử, đặc biệt liên quan đến quyền bầu cử và các phong trào đấu tranh cho bình đẳng giới, cũng như quyền của các nhóm thiểu số. Nó thường xuất hiện trong các bài viết về dân chủ và chính phủ trong môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp