Bản dịch của từ Sugar-coat trong tiếng Việt
Sugar-coat

Sugar-coat (Verb)
She sugar-coats her struggles on social media.
Cô ấy tô điểm những khó khăn của mình trên mạng xã hội.
He tends to sugar-coat the challenges he faces at work.
Anh ấy có xu hướng tô điểm những thách thức mà anh ấy đối mặt ở công việc.
The reality TV show sugar-coats the contestants' true personalities.
Chương trình truyền hình thực tế tô điểm những tính cách thật sự của các thí sinh.
Từ "sugar-coat" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ sự làm cho một điều gì đó khó chịu, tiêu cực trở nên hấp dẫn hơn bằng cách thêm vào những yếu tố tích cực hoặc lạc quan. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn khi chỉ việc làm cho sự thật dễ chấp nhận hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ chính xác trong diễn đạt.
Từ "sugar-coat" (nghĩa là "làm cho ngọt ngào" hoặc "bọc đường") có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh gốc, kết hợp từ "sugar" (đường) và "coat" (bao bọc). Từ "sugar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "saccharum", bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "sukkar", trong khi "coat" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "cote", mang ý nghĩa là "bao bọc". Từ giữa thế kỷ 20, "sugar-coat" đã được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc làm cho một điều gì đó khó khăn trở nên thú vị hoặc dễ chịu hơn, phản ánh bản chất làm đẹp của việc "bọc đường".
Thuật ngữ "sugar-coat" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh mô tả hoặc đánh giá. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh phê bình hoặc khi đề cập đến cách trình bày thông tin một cách tích cực hơn so với thực tế. Sự phổ biến của nó trong văn phong phi chính thức khiến thuật ngữ này ít được đưa vào các bài kiểm tra chính thức như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
