Bản dịch của từ Sugar coating trong tiếng Việt

Sugar coating

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugar coating (Verb)

ʃˈʊgəɹ kˈoʊtɪŋ
ʃˈʊgəɹ kˈoʊtɪŋ
01

Che đậy hoặc ngụy trang bản chất thực sự của (cái gì đó) bằng vẻ ngoài hoặc phong thái hấp dẫn.

To cover or disguise the true nature of something with an attractive appearance or manner.

Ví dụ

Politicians often sugar coat their plans to gain public support easily.

Các chính trị gia thường làm đẹp các kế hoạch của họ để dễ dàng nhận được sự ủng hộ của công chúng.

She does not sugar coat the issues in our community discussions.

Cô ấy không làm đẹp các vấn đề trong các cuộc thảo luận của cộng đồng chúng ta.

Do you think media sugar coats the truth about social issues?

Bạn có nghĩ rằng truyền thông làm đẹp sự thật về các vấn đề xã hội không?

Sugar coating (Noun)

ʃˈʊgəɹ kˈoʊtɪŋ
ʃˈʊgəɹ kˈoʊtɪŋ
01

Một hành động làm cho một cái gì đó có vẻ thuận lợi hơn thực tế.

An act of making something appear more favorable than it actually is.

Ví dụ

Politicians often use sugar coating to make policies seem better.

Các chính trị gia thường sử dụng việc làm đẹp để chính sách có vẻ tốt hơn.

The media is not sugar coating the reality of social issues.

Truyền thông không làm đẹp thực tế của các vấn đề xã hội.

Is the company sugar coating its environmental impact to attract customers?

Công ty có đang làm đẹp tác động môi trường để thu hút khách hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sugar coating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Furthermore, if their idols were criticized due to their scandals, they would try to the situation or even trigger arguments [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Sugar coating

Không có idiom phù hợp