Bản dịch của từ Sugar coating trong tiếng Việt
Sugar coating

Sugar coating (Verb)
Che đậy hoặc ngụy trang bản chất thực sự của (cái gì đó) bằng vẻ ngoài hoặc phong thái hấp dẫn.
To cover or disguise the true nature of something with an attractive appearance or manner.
Politicians often sugar coat their plans to gain public support easily.
Các chính trị gia thường làm đẹp các kế hoạch của họ để dễ dàng nhận được sự ủng hộ của công chúng.
She does not sugar coat the issues in our community discussions.
Cô ấy không làm đẹp các vấn đề trong các cuộc thảo luận của cộng đồng chúng ta.
Do you think media sugar coats the truth about social issues?
Bạn có nghĩ rằng truyền thông làm đẹp sự thật về các vấn đề xã hội không?
Sugar coating (Noun)
Politicians often use sugar coating to make policies seem better.
Các chính trị gia thường sử dụng việc làm đẹp để chính sách có vẻ tốt hơn.
The media is not sugar coating the reality of social issues.
Truyền thông không làm đẹp thực tế của các vấn đề xã hội.
Is the company sugar coating its environmental impact to attract customers?
Công ty có đang làm đẹp tác động môi trường để thu hút khách hàng không?
"Sugar coating" là một thuật ngữ chỉ hành động làm cho một điều gì đó có vẻ nhẹ nhàng, dễ chấp nhận hơn, thường thông qua việc che giấu sự thật hoặc thực tế khó khăn. Thông thường, thuật ngữ này được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp để mô tả cách mà một thông điệp được truyền đạt một cách tinh tế nhằm giảm bớt tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "sugar coat" và tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và bối cảnh sử dụng.
Cụm từ “sugar coating” xuất phát từ tiếng Anh, trong đó “sugar” (đường) có nguồn gốc từ tiếng Latinh “saccharum”, nghĩa là đường, do tiếng Hy Lạp “sakkharon”. Từ “coating” bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ “cota”, có nghĩa là bao phủ. Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động bao phủ thực phẩm bằng đường để tăng hương vị. Ngày nay, nó còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc làm cho một điều không dễ chịu trở nên hấp dẫn hơn.
Cụm từ "sugar coating" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng lại phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong văn học. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc làm cho một vấn đề, sự thật hay thông tin khó chịu trở nên dễ tiếp thu hơn bằng cách thêm vào các yếu tố tích cực hoặc lạc quan. Thường thấy trong báo chí và truyền thông, "sugar coating" ám chỉ các chiến thuật diễn đạt nhằm làm giảm bớt tác động tiêu cực của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
