Bản dịch của từ Sugarcoat trong tiếng Việt
Sugarcoat

Sugarcoat (Verb)
She sugarcoated her criticism to avoid hurting his feelings.
Cô ấy đã bọc đường vào lời phê bình của mình để tránh làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.
The politician sugarcoated his promises to gain more votes.
Chính trị gia đã bọc đường vào những lời hứa của mình để thu thập được nhiều phiếu bầu hơn.
The company sugarcoated the layoff news to soften the blow.
Công ty đã bọc đường vào tin đồn giảm nhân sự để làm dịu đi cú sốc.
Dạng động từ của Sugarcoat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sugarcoat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sugarcoated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sugarcoated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sugarcoats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sugarcoating |
Họ từ
Từ "sugarcoat" có nghĩa là làm đẹp hay làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn hơn bằng cách thêm vào một lớp vỏ bên ngoài dỗ ngọt, thường là để giảm nhẹ phương thức giao tiếp tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "sugarcoat" thường được sử dụng để chỉ việc trình bày thông tin một cách tích cực hơn so với thực tế. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh che giấu sự thật.
Từ "sugarcoat" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh: "sugar" (đường) và "coat" (bao phủ). Từ "sugar" xuất phát từ tiếng Latinh "zuccarum", qua tiếng Pháp cổ, biểu thị cho sự ngọt ngào. Ban đầu, "sugarcoat" đề cập đến việc bao phủ một vật phẩm bằng đường để làm cho nó hấp dẫn hơn. Ngày nay, từ này được sử dụng ẩn dụ để chỉ hành động làm cho điều khó chịu trở nên dễ chịu hơn, phản ánh tính chất ngọt ngào trong cách diễn đạt.
Từ "sugarcoat" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi tính hình thức và nghiêm túc được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong văn học hoặc các bài báo khi nói về việc làm nhẹ bớt sự thật hoặc phóng đại điều tích cực nhằm giảm bớt tác động tiêu cực. Từ này thường liên quan đến việc truyền đạt thông tin một cách tích cực hơn so với thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp