Bản dịch của từ Sugarcoat trong tiếng Việt

Sugarcoat

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sugarcoat (Verb)

sˈuɡɚkˌoʊt
sˈuɡɚkˌoʊt
01

Phủ (một loại thực phẩm) với đường.

Coat an item of food with sugar.

Ví dụ

She sugarcoated her criticism to avoid hurting his feelings.

Cô ấy đã bọc đường vào lời phê bình của mình để tránh làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.

The politician sugarcoated his promises to gain more votes.

Chính trị gia đã bọc đường vào những lời hứa của mình để thu thập được nhiều phiếu bầu hơn.

The company sugarcoated the layoff news to soften the blow.

Công ty đã bọc đường vào tin đồn giảm nhân sự để làm dịu đi cú sốc.

Dạng động từ của Sugarcoat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sugarcoat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sugarcoated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sugarcoated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sugarcoats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sugarcoating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sugarcoat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sugarcoat

Không có idiom phù hợp