Bản dịch của từ Suicidal intent trong tiếng Việt

Suicidal intent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suicidal intent(Noun)

sˌuəsˈaɪdəl ˌɪntˈɛnt
sˌuəsˈaɪdəl ˌɪntˈɛnt
01

Mong muốn hoặc ý định tự kết liễu đời mình; một trạng thái tâm trí đặc trưng bởi những suy nghĩ về tự hại hoặc cái chết.

The desire or intention to take one's own life; a state of mind characterized by thoughts of self-harm or death.

Ví dụ
02

Một tình trạng tâm lý nghiêm trọng thường liên quan đến các rối loạn sức khỏe tâm thần, trong đó các cá nhân có thể lên kế hoạch hoặc tưởng tượng về việc tự tử.

A critical psychological condition often associated with mental health disorders, where individuals may plan or fantasize about suicide.

Ví dụ
03

Một dấu hiệu cảnh báo quan trọng trong các đánh giá tâm lý cho thấy nguy cơ tự tử ở các cá nhân.

A significant warning sign in psychological assessments indicating the risk of suicide among individuals.

Ví dụ