Bản dịch của từ Suicidal intent trong tiếng Việt
Suicidal intent

Suicidal intent (Noun)
Many teenagers express suicidal intent due to social media pressures.
Nhiều thanh thiếu niên thể hiện ý định tự tử do áp lực mạng xã hội.
She does not have suicidal intent after attending the support group.
Cô ấy không có ý định tự tử sau khi tham gia nhóm hỗ trợ.
How can we reduce suicidal intent among young adults in our community?
Chúng ta có thể giảm ý định tự tử ở người trẻ trong cộng đồng như thế nào?
Many teenagers show suicidal intent due to academic pressure.
Nhiều thanh thiếu niên thể hiện ý định tự tử do áp lực học tập.
She does not have suicidal intent after attending therapy sessions.
Cô ấy không có ý định tự tử sau khi tham gia các buổi trị liệu.
What causes suicidal intent among young people in our society?
Điều gì gây ra ý định tự tử ở giới trẻ trong xã hội chúng ta?
Một dấu hiệu cảnh báo quan trọng trong các đánh giá tâm lý cho thấy nguy cơ tự tử ở các cá nhân.
A significant warning sign in psychological assessments indicating the risk of suicide among individuals.
Many teenagers show suicidal intent during mental health crises.
Nhiều thanh thiếu niên thể hiện ý định tự tử trong khủng hoảng tâm lý.
She does not have suicidal intent after her therapy sessions.
Cô ấy không có ý định tự tử sau các buổi trị liệu.
Do you think suicidal intent is common among young adults?
Bạn có nghĩ rằng ý định tự tử phổ biến trong giới trẻ không?