Bản dịch của từ Suicidal intent trong tiếng Việt

Suicidal intent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Suicidal intent (Noun)

sˌuəsˈaɪdəl ˌɪntˈɛnt
sˌuəsˈaɪdəl ˌɪntˈɛnt
01

Mong muốn hoặc ý định tự kết liễu đời mình; một trạng thái tâm trí đặc trưng bởi những suy nghĩ về tự hại hoặc cái chết.

The desire or intention to take one's own life; a state of mind characterized by thoughts of self-harm or death.

Ví dụ

Many teenagers express suicidal intent due to social media pressures.

Nhiều thanh thiếu niên thể hiện ý định tự tử do áp lực mạng xã hội.

She does not have suicidal intent after attending the support group.

Cô ấy không có ý định tự tử sau khi tham gia nhóm hỗ trợ.

How can we reduce suicidal intent among young adults in our community?

Chúng ta có thể giảm ý định tự tử ở người trẻ trong cộng đồng như thế nào?

02

Một tình trạng tâm lý nghiêm trọng thường liên quan đến các rối loạn sức khỏe tâm thần, trong đó các cá nhân có thể lên kế hoạch hoặc tưởng tượng về việc tự tử.

A critical psychological condition often associated with mental health disorders, where individuals may plan or fantasize about suicide.

Ví dụ

Many teenagers show suicidal intent due to academic pressure.

Nhiều thanh thiếu niên thể hiện ý định tự tử do áp lực học tập.

She does not have suicidal intent after attending therapy sessions.

Cô ấy không có ý định tự tử sau khi tham gia các buổi trị liệu.

What causes suicidal intent among young people in our society?

Điều gì gây ra ý định tự tử ở giới trẻ trong xã hội chúng ta?

03

Một dấu hiệu cảnh báo quan trọng trong các đánh giá tâm lý cho thấy nguy cơ tự tử ở các cá nhân.

A significant warning sign in psychological assessments indicating the risk of suicide among individuals.

Ví dụ

Many teenagers show suicidal intent during mental health crises.

Nhiều thanh thiếu niên thể hiện ý định tự tử trong khủng hoảng tâm lý.

She does not have suicidal intent after her therapy sessions.

Cô ấy không có ý định tự tử sau các buổi trị liệu.

Do you think suicidal intent is common among young adults?

Bạn có nghĩ rằng ý định tự tử phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/suicidal intent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Suicidal intent

Không có idiom phù hợp