Bản dịch của từ Suite trong tiếng Việt

Suite

Noun [U/C]

Suite (Noun)

swˈit
swˈit
01

Một nhóm người tham dự trên một vị vua hoặc người có cấp bậc cao.

A group of people in attendance on a monarch or other person of high rank.

Ví dụ

The royal suite accompanied the queen to the ball.

Suite hoàng gia đi cùng nữ hoàng đến vũ hội.

The suite of dignitaries greeted the president at the reception.

Đoàn chức sắc chào đón tổng thống tại tiệc chiêu đãi.

The celebrity's entourage formed an exclusive suite at the event.

Đoàn tùy tùng của người nổi tiếng đã tạo thành một dãy phòng độc quyền tại sự kiện.

02

Một tập hợp các tác phẩm nhạc cụ, ban đầu theo phong cách khiêu vũ, được chơi liên tiếp.

A set of instrumental compositions, originally in dance style, to be played in succession.

Ví dụ

During the ball, the orchestra played a suite of waltzes.

Trong vũ hội, dàn nhạc chơi một loạt điệu valse.

The royal suite at the hotel was reserved for the VIP guests.

Phòng hoàng gia tại khách sạn được dành riêng cho khách VIP.

The event featured a suite of classical music performances.

Sự kiện có một loạt các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển.

03

Một bộ chương trình có thiết kế thống nhất và có khả năng chia sẻ dữ liệu.

A set of programs with a uniform design and the ability to share data.

Ví dụ

Microsoft Office suite includes Word, Excel, and PowerPoint.

Bộ Microsoft Office bao gồm Word, Excel và PowerPoint.

The Adobe Creative Cloud suite is popular among graphic designers.

Bộ Adobe Creative Cloud được các nhà thiết kế đồ họa ưa chuộng.

The Google Workspace suite offers tools like Gmail and Google Drive.

Bộ Google Workspace cung cấp các công cụ như Gmail và Google Drive.

04

Một tập hợp các phòng được thiết kế để một người hoặc một gia đình sử dụng hoặc cho một mục đích cụ thể.

A set of rooms designated for one person's or family's use or for a particular purpose.

Ví dụ

John booked a luxurious suite for his honeymoon in Paris.

John đã đặt một dãy phòng sang trọng cho tuần trăng mật của mình ở Paris.

The hotel's presidential suite offers stunning views of the city skyline.

Phòng tổng thống của khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.

The bridal suite was elegantly decorated with fresh flowers and candles.

Phòng cô dâu được trang trí trang nhã với hoa tươi và nến.

05

Một nhóm khoáng sản, đá hoặc hóa thạch xuất hiện cùng nhau và đặc trưng cho một địa điểm hoặc thời kỳ.

A group of minerals, rocks, or fossils occurring together and characteristic of a location or period.

Ví dụ

His collection of rare fossils includes a suite of minerals.

Bộ sưu tập hóa thạch quý hiếm của ông bao gồm một bộ khoáng chất.

The geologist discovered a unique suite of rocks in the area.

Nhà địa chất đã phát hiện ra một bộ đá độc đáo trong khu vực.

The museum exhibit showcases a suite of fossils from different eras.

Bảo tàng trưng bày một bộ hóa thạch từ các thời đại khác nhau.

Dạng danh từ của Suite (Noun)

SingularPlural

Suite

Suites

Kết hợp từ của Suite (Noun)

CollocationVí dụ

Penthouse suite

Căn hộ tầng thượng

The penthouse suite offers stunning views of the city skyline.

Căn hộ tầng cao cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp của đường bờ biển.

Luxury suite

Phòng hạng sang

The social event featured a luxury suite for vip guests.

Sự kiện xã hội có một căn hộ sang trọng dành cho khách vip.

Editing suite

Phòng chỉnh sửa

The social media company invested in a new editing suite.

Công ty mạng xã hội đầu tư vào một bộ chỉnh sửa mới.

Family suite

Phòng gia đình

The family suite was spacious and perfect for a large family.

Căn hộ gia đình rộng rãi và hoàn hảo cho gia đình đông người.

Master suite

Phòng ngủ chính

The social event was held in the master suite.

Sự kiện xã hội được tổ chức trong phòng chính

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Suite cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I have realized that singing and composing songs are not my strong [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] First, television broadcast those who want full control of their surroundings when they watch a performance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] One more thing is that the red and black matches with some of my clothes, so it me well [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] I started using it immediately, and it was extremely convenient and my needs perfectly [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Suite

Không có idiom phù hợp