Bản dịch của từ Suite trong tiếng Việt
Suite
Suite (Noun)
The royal suite accompanied the queen to the ball.
Suite hoàng gia đi cùng nữ hoàng đến vũ hội.
The suite of dignitaries greeted the president at the reception.
Đoàn chức sắc chào đón tổng thống tại tiệc chiêu đãi.
The celebrity's entourage formed an exclusive suite at the event.
Đoàn tùy tùng của người nổi tiếng đã tạo thành một dãy phòng độc quyền tại sự kiện.
Một tập hợp các tác phẩm nhạc cụ, ban đầu theo phong cách khiêu vũ, được chơi liên tiếp.
A set of instrumental compositions, originally in dance style, to be played in succession.
During the ball, the orchestra played a suite of waltzes.
Trong vũ hội, dàn nhạc chơi một loạt điệu valse.
The royal suite at the hotel was reserved for the VIP guests.
Phòng hoàng gia tại khách sạn được dành riêng cho khách VIP.
The event featured a suite of classical music performances.
Sự kiện có một loạt các buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển.
Microsoft Office suite includes Word, Excel, and PowerPoint.
Bộ Microsoft Office bao gồm Word, Excel và PowerPoint.
The Adobe Creative Cloud suite is popular among graphic designers.
Bộ Adobe Creative Cloud được các nhà thiết kế đồ họa ưa chuộng.
The Google Workspace suite offers tools like Gmail and Google Drive.
Bộ Google Workspace cung cấp các công cụ như Gmail và Google Drive.
John booked a luxurious suite for his honeymoon in Paris.
John đã đặt một dãy phòng sang trọng cho tuần trăng mật của mình ở Paris.
The hotel's presidential suite offers stunning views of the city skyline.
Phòng tổng thống của khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường chân trời của thành phố.
The bridal suite was elegantly decorated with fresh flowers and candles.
Phòng cô dâu được trang trí trang nhã với hoa tươi và nến.
His collection of rare fossils includes a suite of minerals.
Bộ sưu tập hóa thạch quý hiếm của ông bao gồm một bộ khoáng chất.
The geologist discovered a unique suite of rocks in the area.
Nhà địa chất đã phát hiện ra một bộ đá độc đáo trong khu vực.
The museum exhibit showcases a suite of fossils from different eras.
Bảo tàng trưng bày một bộ hóa thạch từ các thời đại khác nhau.
Dạng danh từ của Suite (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Suite | Suites |
Kết hợp từ của Suite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Penthouse suite Căn hộ tầng thượng | The penthouse suite offers stunning views of the city skyline. Căn hộ tầng cao cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp của đường bờ biển. |
Luxury suite Phòng hạng sang | The social event featured a luxury suite for vip guests. Sự kiện xã hội có một căn hộ sang trọng dành cho khách vip. |
Editing suite Phòng chỉnh sửa | The social media company invested in a new editing suite. Công ty mạng xã hội đầu tư vào một bộ chỉnh sửa mới. |
Family suite Phòng gia đình | The family suite was spacious and perfect for a large family. Căn hộ gia đình rộng rãi và hoàn hảo cho gia đình đông người. |
Master suite Phòng ngủ chính | The social event was held in the master suite. Sự kiện xã hội được tổ chức trong phòng chính |
Họ từ
Từ "suite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ một nhóm các phòng hoặc các khu vực được thiết kế liên kết với nhau, thường được sử dụng trong bối cảnh khách sạn hoặc căn hộ cao cấp. Trong tiếng Anh, "suite" được dùng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này đôi khi có thể chỉ định một bộ phim hay bộ trò chơi. Trong cả hai bối cảnh, từ "suite" thường gợi lên cảm giác sang trọng và tiện nghi.
Từ "suite" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "suivre", nghĩa là "theo". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ một nhóm các đồ vật hoặc phòng ốc liên kết với nhau. Trong thế kỷ 17, "suite" bắt đầu chỉ một dãy các phòng trong khách sạn hay một phần của căn hộ. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ một loại phòng lưu trú sang trọng, phản ánh sự kết nối và tiện nghi mà từ đã mang lại từ nguồn gốc lịch sử.
Từ "suite" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khách sạn hoặc công nghệ. Trong Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về việc đặt phòng hoặc mô tả không gian sống. Trong Đọc và Viết, "suite" thường được đề cập trong tài liệu liên quan đến du lịch hoặc phần mềm máy tính. Từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh âm nhạc, ám chỉ tập hợp các tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp