Bản dịch của từ Sulfate trong tiếng Việt

Sulfate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulfate (Noun)

sˈʌlfeɪt
sˈʌlfeɪt
01

(hóa học hữu cơ) bất kỳ este nào của axit sulfuric.

Organic chemistry any ester of sulfuric acid.

Ví dụ

Sulfate levels in water affect local fish populations significantly.

Mức sulfate trong nước ảnh hưởng lớn đến quần thể cá địa phương.

Sulfate pollution is not a major concern in our community.

Ô nhiễm sulfate không phải là mối quan tâm lớn trong cộng đồng chúng tôi.

Are sulfates harmful to our drinking water quality?

Sulfate có gây hại cho chất lượng nước uống của chúng ta không?

02

(hóa học vô cơ) muối của axit sulfuric.

Inorganic chemistry any salt of sulfuric acid.

Ví dụ

Sodium sulfate is commonly used in laundry detergents for cleaning clothes.

Natri sulfate thường được sử dụng trong bột giặt để giặt quần áo.

Sulfate pollution is not a major concern in our local water supply.

Ô nhiễm sulfate không phải là mối quan tâm lớn trong nguồn nước địa phương.

Is ammonium sulfate effective for improving soil quality in agriculture?

Ammonium sulfate có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng đất nông nghiệp không?

Sulfate (Verb)

ˈsʌl.feɪt
ˈsʌl.feɪt
01

(chính tả mỹ, bắc cầu, hóa học) xử lý vật gì đó bằng axit sulfuric, sunfat hoặc bằng sulfur dioxide.

American spelling transitive chemistry to treat something with sulfuric acid a sulfate or with sulfur dioxide.

Ví dụ

They sulfate the wastewater to reduce harmful chemicals in the environment.

Họ xử lý nước thải bằng sulfate để giảm hóa chất độc hại trong môi trường.

The factory does not sulfate its emissions, harming local air quality.

Nhà máy không xử lý khí thải bằng sulfate, gây hại cho chất lượng không khí địa phương.

Do they sulfate the soil before planting trees in the park?

Họ có xử lý đất bằng sulfate trước khi trồng cây trong công viên không?

02

(của pin axit chì) để tích tụ cặn chì sunfat.

Of a leadacid battery to accumulate a deposit of lead sulfate.

Ví dụ

Many batteries sulfate when left unused for too long.

Nhiều pin bị sulfat hóa khi để không sử dụng quá lâu.

Batteries do not sulfate if charged regularly.

Pin không bị sulfat hóa nếu được sạc thường xuyên.

Do batteries sulfate more in hot weather?

Liệu pin có bị sulfat hóa nhiều hơn trong thời tiết nóng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulfate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulfate

Không có idiom phù hợp