Bản dịch của từ Sulfate trong tiếng Việt
Sulfate

Sulfate (Noun)
Sulfate levels in water affect local fish populations significantly.
Mức sulfate trong nước ảnh hưởng lớn đến quần thể cá địa phương.
Sulfate pollution is not a major concern in our community.
Ô nhiễm sulfate không phải là mối quan tâm lớn trong cộng đồng chúng tôi.
Are sulfates harmful to our drinking water quality?
Sulfate có gây hại cho chất lượng nước uống của chúng ta không?
Sodium sulfate is commonly used in laundry detergents for cleaning clothes.
Natri sulfate thường được sử dụng trong bột giặt để giặt quần áo.
Sulfate pollution is not a major concern in our local water supply.
Ô nhiễm sulfate không phải là mối quan tâm lớn trong nguồn nước địa phương.
Is ammonium sulfate effective for improving soil quality in agriculture?
Ammonium sulfate có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng đất nông nghiệp không?
Sulfate (Verb)
They sulfate the wastewater to reduce harmful chemicals in the environment.
Họ xử lý nước thải bằng sulfate để giảm hóa chất độc hại trong môi trường.
The factory does not sulfate its emissions, harming local air quality.
Nhà máy không xử lý khí thải bằng sulfate, gây hại cho chất lượng không khí địa phương.
Do they sulfate the soil before planting trees in the park?
Họ có xử lý đất bằng sulfate trước khi trồng cây trong công viên không?
(của pin axit chì) để tích tụ cặn chì sunfat.
Of a leadacid battery to accumulate a deposit of lead sulfate.
Many batteries sulfate when left unused for too long.
Nhiều pin bị sulfat hóa khi để không sử dụng quá lâu.
Batteries do not sulfate if charged regularly.
Pin không bị sulfat hóa nếu được sạc thường xuyên.
Do batteries sulfate more in hot weather?
Liệu pin có bị sulfat hóa nhiều hơn trong thời tiết nóng không?
Sulfate, hay sulfat, là một ion polyatomic mang điện tích âm với công thức hóa học SO₄²⁻, bao gồm một nguyên tử lưu huỳnh và bốn nguyên tử oxy. Ion này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và sinh học, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất, nông nghiệp và môi trường. Trong tiếng Anh, từ "sulfate" được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ, nhưng từ "sulphate" là cách viết thay thế phổ biến hơn ở Anh. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả mà không ảnh hưởng đến cách phát âm hoặc nghĩa của từ.
Từ "sulfate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulfur", nghĩa là lưu huỳnh. Suffix "ate" trong tiếng Latin thường chỉ ra một loại muối hoặc ion của một axit. Lưu huỳnh, được ghi nhận từ các tài liệu cổ, là một nguyên tố quan trọng trong hóa học và có vai trò trong nhiều phản ứng hóa học. Ngày nay, từ "sulfate" được dùng để chỉ các muối và este của axit sulfuric, thể hiện tính chất hóa học của ion sulfato (SO₄²⁻).
Từ "sulfate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến các chủ đề khoa học, môi trường và hóa học. Trong các ngữ cảnh khác, "sulfate" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, môi trường và y tế, ví dụ như trong phân tích nước, chất thải hoặc thành phần của sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Việc nhận biết và sử dụng chính xác từ này là cần thiết cho những nghiên cứu liên quan đến sức khỏe và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp