Bản dịch của từ Sulfur trong tiếng Việt
Sulfur
Sulfur (Noun)
Bất kỳ loài bướm pierid nào thuộc phân họ coliadinae, đặc biệt là các loài có màu lưu huỳnh.
Any of various pierid butterflies of the subfamily coliadinae especially the sulfurcoloured species.
Sulfur butterflies are common in the social garden during summer.
Bướm lươn thường xuyên xuất hiện trong vườn xã hội vào mùa hè.
There are no sulfur butterflies in the park during the winter.
Không có bướm lươn nào ở công viên vào mùa đông.
Are sulfur butterflies attracted to social events like flower festivals?
Liệu bướm lươn có bị hấp dẫn bởi các sự kiện xã hội như hội hoa không?
Sulfur butterflies are commonly seen in the park during summer.
Bướm lươn thường xuất hiện ở công viên vào mùa hè.
Not many people are aware of the beauty of sulfur butterflies.
Không nhiều người nhận ra vẻ đẹp của bướm lươn.
Sulfur is often used in the production of fertilizer.
Lưu huỳnh thường được sử dụng trong sản xuất phân bón.
Some people are allergic to sulfur-based medications.
Một số người dị ứng với các loại thuốc dựa trên lưu huỳnh.
Is sulfur a common topic in IELTS writing and speaking tests?
Lưu huỳnh có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài kiểm tra viết và nói IELTS không?
Sulfur is commonly used in the production of fertilizers.
Lưu huỳnh thường được sử dụng trong sản xuất phân bón.
Some people are allergic to sulfur-based medications.
Một số người dị ứng với thuốc dựa trên lưu huỳnh.
The protest signs were painted in bright sulfur colors for visibility.
Các biểu ngữ phản đối được sơn màu lưu huỳnh sáng để dễ thấy.
The community did not use sulfur colors in their artwork.
Cộng đồng không sử dụng màu lưu huỳnh trong tác phẩm nghệ thuật của họ.
Are sulfur colors popular in social movements today?
Màu lưu huỳnh có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Sulfur (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sulfur | Sulfurs |
Sulfur (Adjective)
Her sulfur dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy màu lươn của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
I don't like the sulfur walls in this room, they look odd.
Tôi không thích những bức tường màu lươn trong căn phòng này, chúng trông lạ.
Are you a fan of sulfur decorations for social events?
Bạn có thích trang trí màu lươn cho các sự kiện xã hội không?
Sulfur (Verb)
(chuyển tiếp) xử lý bằng lưu huỳnh, hoặc hợp chất lưu huỳnh, đặc biệt là để bảo quản hoặc chống lại sâu bệnh nông nghiệp.
Transitive to treat with sulfur or a sulfur compound especially to preserve or to counter agricultural pests.
Farmers often sulfur crops to protect them from pests and diseases.
Nông dân thường xử lý cây trồng bằng lưu huỳnh để bảo vệ chúng khỏi sâu bệnh.
They do not sulfur vegetables before selling them at the market.
Họ không xử lý rau củ bằng lưu huỳnh trước khi bán ở chợ.
Do farmers sulfur their plants to ensure better yields each season?
Có phải nông dân xử lý cây trồng bằng lưu huỳnh để đảm bảo năng suất tốt hơn mỗi mùa không?
Họ từ
Lưu huỳnh (sulfur) là một nguyên tố hóa học có ký hiệu S và số nguyên tử 16, thường xuất hiện dưới dạng bột màu vàng hoặc trong các hợp chất như sulfide và sulfate. Lưu huỳnh có vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học và là thành phần cơ bản của amino acid và vitamin. Trong tiếng Anh, cách viết lưu huỳnh là giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau ở các ngữ cảnh chuyên ngành, nơi mà lưu huỳnh được nhắc đến trong các thuật ngữ hóa học khác nhau.
Từ "sulfur" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulfur" hoặc "sulpur", mang nghĩa là "chất có mùi". Sulfur đã được người La Mã sử dụng để chỉ chất hóa học mà chúng ta biết đến ngày nay. Trong lịch sử, sulfur không chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học mà còn liên quan đến tôn giáo và tín ngưỡng, thường được xem như biểu tượng của sự tội lỗi. Ngày nay, sulfur được biết đến chủ yếu như là một nguyên tố hóa học quan trọng, có vai trò trong nhiều quá trình sinh hóa và công nghiệp.
Từ "sulfur" (lưu huỳnh) xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong hóa học, địa chất và nghiên cứu môi trường để mô tả vai trò của lưu huỳnh trong các phản ứng hóa học, sự hình thành mỏ, và tác động của nó đối với ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp