Bản dịch của từ Sulked trong tiếng Việt
Sulked

Sulked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hờn dỗi.
Simple past and past participle of sulk.
She sulked after her friends canceled the party last Saturday.
Cô ấy đã hờn dỗi sau khi bạn bè hủy bữa tiệc hôm thứ Bảy.
He did not sulk when he lost the game yesterday.
Anh ấy không hờn dỗi khi thua trận đấu hôm qua.
Did Maria sulk when she missed her friend's wedding?
Maria có hờn dỗi khi cô ấy bỏ lỡ đám cưới của bạn không?
She sulked after her friends ignored her at the party.
Cô ấy đã hờn dỗi sau khi bạn bè bỏ mặc cô tại bữa tiệc.
He did not sulk when he lost the game last week.
Anh ấy không hờn dỗi khi thua trận đấu tuần trước.
Dạng động từ của Sulked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sulk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sulked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sulked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sulks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sulking |
Họ từ
"Sulked" là dạng quá khứ của động từ "sulk", có nghĩa là thể hiện sự không hài lòng hoặc buồn bã bằng cách giữ im lặng hoặc tách biệt. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành vi của một người khi họ cảm thấy bị tổn thương hoặc bị chỉ trích. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, đặc biệt trong các âm cuối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp