Bản dịch của từ Sulking trong tiếng Việt

Sulking

VerbNoun [U/C]

Sulking (Verb)

sˈʌlkɪŋ
sˈʌlkɪŋ
01

Im lặng và không vui vì ai đó đã làm bạn khó chịu

To be quiet and unhappy because someone has upset you

Ví dụ

After the argument, she spent the day sulking in her room.

Sau cuộc cãi cọ, cô ấy đã dành cả ngày buồn bã trong phòng của mình.

He was sulking because his friends didn't invite him to the party.

Anh ấy đang buồn bã vì bạn bè không mời anh ấy đến bữa tiệc.

The child started sulking when he was told he couldn't have dessert.

Đứa trẻ bắt đầu buồn bã khi được nói rằng không thể có món tráng miệng.

Sulking (Noun)

sˈʌlkɪŋ
sˈʌlkɪŋ
01

Hành động hờn dỗi

The act of sulking

Ví dụ

Her sulking lasted for hours after the argument with her friend.

Sự cau mày của cô ấy kéo dài nhiều giờ sau cuộc tranh cãi với bạn.

His sulking affected the atmosphere at the social gathering.

Sự cau mày của anh ấy ảnh hưởng đến bầu không khí tại buổi tụ tập xã hội.

The sulking of the child was noticeable during the birthday party.

Sự cau mày của đứa trẻ rõ ràng trong buổi tiệc sinh nhật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulking

Không có idiom phù hợp