Bản dịch của từ Sulking trong tiếng Việt
Sulking
Sulking (Verb)
After the argument, she spent the day sulking in her room.
Sau cuộc cãi cọ, cô ấy đã dành cả ngày buồn bã trong phòng của mình.
He was sulking because his friends didn't invite him to the party.
Anh ấy đang buồn bã vì bạn bè không mời anh ấy đến bữa tiệc.
The child started sulking when he was told he couldn't have dessert.
Đứa trẻ bắt đầu buồn bã khi được nói rằng không thể có món tráng miệng.
Dạng động từ của Sulking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sulk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sulked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sulked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sulks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sulking |
Sulking (Noun)
Hành động hờn dỗi.
The act of sulking.
Her sulking lasted for hours after the argument with her friend.
Sự cau mày của cô ấy kéo dài nhiều giờ sau cuộc tranh cãi với bạn.
His sulking affected the atmosphere at the social gathering.
Sự cau mày của anh ấy ảnh hưởng đến bầu không khí tại buổi tụ tập xã hội.
The sulking of the child was noticeable during the birthday party.
Sự cau mày của đứa trẻ rõ ràng trong buổi tiệc sinh nhật.
Họ từ
"Sulking" là một danh từ và động từ diễn tả hành động tỏ ra buồn bã, tức giận hoặc không hài lòng mà không trực tiếp thể hiện cảm xúc đó. Người sulking thường có thái độ im lặng, với biểu hiện bên ngoài như mặt mày khó chịu hay không giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ, "sulking" được sử dụng phổ biến với nghĩa này, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "sulk" nhiều hơn để ám chỉ hành động này. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp không chính thức thường được chấp nhận, nhưng trong các tình huống trang trọng hơn, người ta thường tìm các diễn đạt thay thế thích hợp hơn.
Từ "sulking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "solke", có nghĩa là "lẩn tránh" hoặc "trốn tránh". Nguồn gốc Latin của từ này từ "sultare", bắt nguồn từ "sultat", có nghĩa là "nhảy" hoặc "nhảy ra". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hóa để mô tả hành vi thể hiện sự buồn bã và khó chịu một cách kín đáo. Hiện nay, "sulking" chỉ rõ tình trạng tâm lý tiêu cực liên quan đến việc im lặng hoặc không hợp tác, phản ánh trạng thái cảm xúc không vui vẻ.
Từ "sulking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến tình huống mô tả cảm xúc tiêu cực hoặc tâm trạng không vui. Trong bối cảnh ngôn ngữ phổ thông, "sulking" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái buồn bã hoặc khó chịu do không vừa lòng với một tình huống nào đó, thường thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc diễn đạt cảm xúc trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp