Bản dịch của từ Sully trong tiếng Việt
Sully
Sully (Verb)
The scandal sullied his reputation in the community.
Vụ bê bối làm hỏng uy tín của anh ta trong cộng đồng.
Her actions sully the harmony of the social gathering.
Hành động của cô ấy làm hỏng sự hài hòa của buổi tụ tập xã hội.
The negative comments sully the atmosphere of the social event.
Những bình luận tiêu cực làm hỏng không khí của sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Sully (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sully |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sullied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sullied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sullies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sullying |
Họ từ
"Sully" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm ô uế hoặc làm tổn hại danh tiếng của ai đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sullier". Trong tiếng Anh, có một số hình thức liên quan như "sullied" (quá khứ và phân từ quá khứ) và "sully" (danh từ). Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong bối cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự làm bẩn tinh thần hoặc hình ảnh của một người.
Từ "sully" có nguồn gốc từ tiếng Latin "suliare", có nghĩa là làm bẩn hay làm hoen ố. Qua các giai đoạn phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ với nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, "sully" chỉ việc làm tổn hại đến danh dự hoặc phẩm giá của một người, liên kết với ý tưởng về sự ô uế. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này nhấn mạnh mối liên hệ giữa sự hoen ố về vật chất và sự hủy hoại về tinh thần.
Từ "sully" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài thi Reading và Writing, chủ yếu liên quan đến chủ đề đạo đức hoặc danh tiếng. Trong ngữ cảnh phổ thông, "sully" thường được dùng để chỉ hành động làm ô uế, làm mất uy tín của một người, một tổ chức hoặc một ý tưởng. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết, bài nói hoặc thảo luận về các vụ bê bối và tai tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp