Bản dịch của từ Sulphate trong tiếng Việt
Sulphate
Noun [U/C]
Sulphate (Noun)
sˈʌlfeɪt
sˈʌlfeɪt
Ví dụ
The company produces ammonium sulphate for fertilizers in 2022.
Công ty sản xuất amoni sulfat cho phân bón vào năm 2022.
They do not use sulphate in their organic farming methods.
Họ không sử dụng sulfat trong các phương pháp nông nghiệp hữu cơ.
Is sulphate harmful to the environment in urban areas?
Sulfat có gây hại cho môi trường ở các khu vực đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sulphate
Không có idiom phù hợp