Bản dịch của từ Sulphate trong tiếng Việt
Sulphate
Sulphate (Noun)
The company produces ammonium sulphate for fertilizers in 2022.
Công ty sản xuất amoni sulfat cho phân bón vào năm 2022.
They do not use sulphate in their organic farming methods.
Họ không sử dụng sulfat trong các phương pháp nông nghiệp hữu cơ.
Is sulphate harmful to the environment in urban areas?
Sulfat có gây hại cho môi trường ở các khu vực đô thị không?
Họ từ
Sulphate, hay sulfát, là một ion đa nguyên tử có công thức hóa học SO₄²⁻, thường gặp trong các hợp chất vô cơ. Ion này đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và công nghiệp, cũng như là thành phần chính trong phân bón. Trong tiếng Anh, "sulphate" được sử dụng phổ biến tại Vương quốc Anh, trong khi "sulfate" là dạng được ưa chuộng hơn ở Hoa Kỳ. Sự khác biệt về cách viết không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ "sulphate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sulfatum", bắt nguồn từ từ "sulfur", nghĩa là lưu huỳnh. Từ thế kỷ 17, "sulphate" đã được sử dụng trong hóa học để chỉ muối hoặc este của axit lưu huỳnh. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu hóa học và nhận thức về các hợp chất hóa học có liên quan đến lưu huỳnh. Hiện nay, "sulphate" chủ yếu được sử dụng để mô tả các ion trong các ứng dụng khoa học và công nghiệp.
Từ “sulphate” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi nghe và đọc, nơi thí sinh có thể gặp các tài liệu về môi trường, khoa học và sản xuất công nghiệp. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng nó có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, ô nhiễm và phân tích nước. Ngoài ra, "sulphate" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về chất lượng nước và tác động môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp