Bản dịch của từ Sulphurated trong tiếng Việt

Sulphurated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulphurated (Adjective)

sˈʌlfɚhˌeɪtɨd
sˈʌlfɚhˌeɪtɨd
01

Được ngâm tẩm hoặc xử lý bằng lưu huỳnh.

Impregnated or treated with sulphur.

Ví dụ

The sulphurated water in the park helps plants grow better.

Nước có lưu huỳnh trong công viên giúp cây phát triển tốt hơn.

The community did not accept sulphurated fertilizers for their gardens.

Cộng đồng không chấp nhận phân bón có lưu huỳnh cho vườn của họ.

Is the sulphurated soil beneficial for local farmers in California?

Đất có lưu huỳnh có lợi cho nông dân địa phương ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulphurated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulphurated

Không có idiom phù hợp