Bản dịch của từ Sulphurated trong tiếng Việt
Sulphurated

Sulphurated (Adjective)
Được ngâm tẩm hoặc xử lý bằng lưu huỳnh.
Impregnated or treated with sulphur.
The sulphurated water in the park helps plants grow better.
Nước có lưu huỳnh trong công viên giúp cây phát triển tốt hơn.
The community did not accept sulphurated fertilizers for their gardens.
Cộng đồng không chấp nhận phân bón có lưu huỳnh cho vườn của họ.
Is the sulphurated soil beneficial for local farmers in California?
Đất có lưu huỳnh có lợi cho nông dân địa phương ở California không?
Từ "sulphurated" (đôi khi được viết là "sulfurated" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ một trạng thái hoặc sản phẩm có chứa lưu huỳnh, thường được sử dụng trong hóa học và công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, "sulphur" thường được ưa chuộng hơn "sulfur", nhưng cả hai từ đều có nghĩa là nguyên tố hóa học S. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hợp chất hóa học hoặc quá trình xử lý có liên quan đến lưu huỳnh.
Từ "sulphurated" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "sulfur" (hay "sulphur"), có nghĩa là lưu huỳnh. Lưu huỳnh là một nguyên tố hóa học có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình tự nhiên và công nghiệp. Trong tiếng Anh, "sulphurated" được sử dụng để chỉ các hợp chất đã trải qua quá trình sulfat hóa, thường liên quan đến việc tạo thành các muối hoặc hợp chất có chứa lưu huỳnh. Từ này phản ánh tính chất hóa học của lưu huỳnh và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực như hóa học và nông nghiệp.
Từ "sulphurated" mang tính chuyên môn cao và thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học, nên tần suất sử dụng trong các bài thi IELTS có thể không phổ biến ở cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hợp chất chứa lưu huỳnh hoặc quá trình sulfat hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó có thể gặp trong thảo luận về ô nhiễm môi trường hoặc nghiên cứu về tác động của khí thải.