Bản dịch của từ Sultry trong tiếng Việt

Sultry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sultry (Adjective)

sˈʌltɹi
sˈʌltɹi
01

(đặc biệt là về một người phụ nữ hoặc hành vi của cô ấy) thể hiện hoặc gợi ý bản chất tình dục mạnh mẽ.

Especially of a woman or her behaviour displaying or suggesting a strongly sexual nature.

Ví dụ

Her sultry gaze captivated the audience during the speaking test.

Ánh nhìn gợi tình của cô ấy thu hút khán giả trong bài kiểm tra nói.

He avoided using sultry language in his IELTS writing practice.

Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ gợi tình trong luyện viết IELTS của mình.

Was her sultry demeanor appropriate for the formal speaking assessment?

Hành vi gợi tình của cô ấy có phù hợp cho bài đánh giá nói chính thức không?

02

(về không khí hoặc thời tiết) nóng và ẩm.

Of the air or weather hot and humid.

Ví dụ

The sultry weather made everyone feel sticky and uncomfortable.

Thời tiết oi bức làm cho mọi người cảm thấy dính và không thoải mái.

She avoided outdoor activities during sultry days to stay cool.

Cô ấy tránh các hoạt động ngoài trời vào những ngày oi bức để giữ mát.

Did you find it hard to concentrate on your writing in the sultry heat?

Bạn có thấy khó để tập trung vào viết lách trong cái nóng oi bức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sultry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sultry

Không có idiom phù hợp