Bản dịch của từ Summative assessment trong tiếng Việt

Summative assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summative assessment (Noun)

sˈʌmətɨv əsˈɛsmənt
sˈʌmətɨv əsˈɛsmənt
01

Phương pháp đánh giá việc học của sinh viên, thường vào cuối một đơn vị giảng dạy, bằng cách so sánh với một tiêu chuẩn hoặc điểm chuẩn nào đó.

A method of evaluating student learning, typically at the end of an instructional unit, by comparing it against some standard or benchmark.

Ví dụ

The summative assessment showed significant improvement in students' social skills.

Bài kiểm tra tổng kết cho thấy sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng xã hội của học sinh.

Many teachers do not use summative assessments for social learning.

Nhiều giáo viên không sử dụng bài kiểm tra tổng kết cho việc học xã hội.

How effective is the summative assessment in measuring social development?

Bài kiểm tra tổng kết có hiệu quả như thế nào trong việc đo lường sự phát triển xã hội?

02

Một loại đánh giá mà đo lường các kết quả dự kiến của một chương trình giáo dục và cung cấp thông tin về sự hiểu biết và hiệu suất của học sinh.

A type of assessment that measures the intended outcomes of an educational program and provides information about students' understanding and performance.

Ví dụ

The summative assessment showed students' understanding of social issues clearly.

Bài kiểm tra tổng hợp cho thấy sự hiểu biết của học sinh về các vấn đề xã hội.

The summative assessment did not cover all social topics discussed in class.

Bài kiểm tra tổng hợp không bao gồm tất cả các chủ đề xã hội đã thảo luận trong lớp.

Did the summative assessment reflect the students' knowledge of social topics?

Bài kiểm tra tổng hợp có phản ánh kiến thức của học sinh về các chủ đề xã hội không?

03

Một bài đánh giá thường được sử dụng để xác định xem người học đã đạt được mục tiêu học tập một cách thành công ở cuối khóa học hoặc dự án hay không.

An assessment that is usually used to determine whether learners have successfully achieved learning objectives at the end of a course or project.

Ví dụ

The summative assessment showed that 90% of students understood social issues.

Bài kiểm tra tổng kết cho thấy 90% học sinh hiểu các vấn đề xã hội.

The summative assessment did not cover all social topics discussed in class.

Bài kiểm tra tổng kết không bao gồm tất cả các chủ đề xã hội đã thảo luận.

Did the summative assessment include questions about recent social changes?

Bài kiểm tra tổng kết có bao gồm câu hỏi về những thay đổi xã hội gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summative assessment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summative assessment

Không có idiom phù hợp