Bản dịch của từ Summative assessment trong tiếng Việt
Summative assessment

Summative assessment (Noun)
The summative assessment showed significant improvement in students' social skills.
Bài kiểm tra tổng kết cho thấy sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng xã hội của học sinh.
Many teachers do not use summative assessments for social learning.
Nhiều giáo viên không sử dụng bài kiểm tra tổng kết cho việc học xã hội.
How effective is the summative assessment in measuring social development?
Bài kiểm tra tổng kết có hiệu quả như thế nào trong việc đo lường sự phát triển xã hội?
Một loại đánh giá mà đo lường các kết quả dự kiến của một chương trình giáo dục và cung cấp thông tin về sự hiểu biết và hiệu suất của học sinh.
A type of assessment that measures the intended outcomes of an educational program and provides information about students' understanding and performance.
The summative assessment showed students' understanding of social issues clearly.
Bài kiểm tra tổng hợp cho thấy sự hiểu biết của học sinh về các vấn đề xã hội.
The summative assessment did not cover all social topics discussed in class.
Bài kiểm tra tổng hợp không bao gồm tất cả các chủ đề xã hội đã thảo luận trong lớp.
Did the summative assessment reflect the students' knowledge of social topics?
Bài kiểm tra tổng hợp có phản ánh kiến thức của học sinh về các chủ đề xã hội không?
The summative assessment showed that 90% of students understood social issues.
Bài kiểm tra tổng kết cho thấy 90% học sinh hiểu các vấn đề xã hội.
The summative assessment did not cover all social topics discussed in class.
Bài kiểm tra tổng kết không bao gồm tất cả các chủ đề xã hội đã thảo luận.
Did the summative assessment include questions about recent social changes?
Bài kiểm tra tổng kết có bao gồm câu hỏi về những thay đổi xã hội gần đây không?