Bản dịch của từ Summative evaluation trong tiếng Việt
Summative evaluation
Noun [U/C]

Summative evaluation (Noun)
sˈʌmətɨv ɨvˌæljuˈeɪʃən
sˈʌmətɨv ɨvˌæljuˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một đánh giá thường nhằm mục đích cung cấp một bản tóm tắt về hiệu suất của học sinh vào cuối một giai đoạn giảng dạy.
An assessment that is typically aimed at providing a summary of students’ performance at the end of an instructional period.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Đánh giá xảy ra sau khi một chương trình giáo dục đã được thực hiện, để đo lường hiệu quả và kết quả của nó.
Evaluation that occurs after an educational program has been implemented, to measure its effectiveness and outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Summative evaluation
Không có idiom phù hợp