Bản dịch của từ Summative evaluation trong tiếng Việt

Summative evaluation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summative evaluation (Noun)

sˈʌmətɨv ɨvˌæljuˈeɪʃən
sˈʌmətɨv ɨvˌæljuˈeɪʃən
01

Một phương pháp đánh giá giá trị của một chương trình vào cuối một đơn vị giảng dạy bằng cách so sánh với một tiêu chuẩn hoặc tiêu chí nào đó.

A method of judging the worth of a program at the end of an instructional unit by comparing it against some standard or benchmark.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đánh giá thường nhằm mục đích cung cấp một bản tóm tắt về hiệu suất của học sinh vào cuối một giai đoạn giảng dạy.

An assessment that is typically aimed at providing a summary of students’ performance at the end of an instructional period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đánh giá xảy ra sau khi một chương trình giáo dục đã được thực hiện, để đo lường hiệu quả và kết quả của nó.

Evaluation that occurs after an educational program has been implemented, to measure its effectiveness and outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Summative evaluation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summative evaluation

Không có idiom phù hợp