Bản dịch của từ Summer house trong tiếng Việt

Summer house

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summer house (Noun)

sˈʌmɚ hˈaʊs
sˈʌmɚ hˈaʊs
01

Một ngôi nhà hoặc ngôi nhà nhỏ được sử dụng vào mùa hè hoặc khi thời tiết ấm áp.

A house or cottage used during the summer or in warm weather.

Ví dụ

Many families in the city have a summer house by the beach.

Nhiều gia đình ở thành phố có một căn nhà hè bên bãi biển.

The summer house was a popular gathering place for friends.

Căn nhà hè là nơi họp mặt phổ biến cho bạn bè.

They rented a cozy summer house for their annual vacation.

Họ thuê một căn nhà hè ấm cúng cho kỳ nghỉ hàng năm.

Summer house (Phrase)

sˈʌmɚ hˈaʊs
sˈʌmɚ hˈaʊs
01

Ngôi nhà thứ hai hoặc bất động sản nghỉ dưỡng được sử dụng chủ yếu vào mùa hè.

A second home or vacation property used primarily during the summer.

Ví dụ

During the summer, many families visit their summer houses by the beach.

Trong mùa hè, nhiều gia đình đến thăm nhà nghỉ mát của họ ở bãi biển.

Sarah's family enjoys barbecues at their summer house in the countryside.

Gia đình của Sarah thích thú với những buổi nướng barbecue ở nhà nghỉ mát của họ ở nông thôn.

The town becomes livelier as people return to their summer houses.

Thị trấn trở nên sôi động khi mọi người trở về nhà nghỉ mát của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summer house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summer house

Không có idiom phù hợp