Bản dịch của từ Summer time trong tiếng Việt
Summer time

Summer time (Noun)
Summer time starts in June, giving us longer evenings to enjoy.
Thời gian mùa hè bắt đầu vào tháng Sáu, cho chúng ta buổi tối dài hơn để tận hưởng.
Many people do not like summer time due to the time change.
Nhiều người không thích thời gian mùa hè vì sự thay đổi giờ.
Does summer time affect your social activities in the evenings?
Thời gian mùa hè có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội của bạn vào buổi tối không?
"Summer time" (còn gọi là giờ mùa hè) chỉ thời gian khi đồng hồ được điều chỉnh để tiết kiệm ánh sáng ban ngày, thường là bằng cách tiến lên một giờ so với giờ tiêu chuẩn. Ở Anh và một số quốc gia, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở Mỹ, "daylight saving time" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai phiên bản này chủ yếu liên quan đến cách gọi tên và thói quen, nhưng đều đề cập đến cùng một khái niệm điều chỉnh giờ.
Thuật ngữ “summer time” có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin “tempus aestivum”, trong đó “tempus” nghĩa là thời gian và “aestivum” có nghĩa là mùa hè. Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 20 nhằm tiết kiệm năng lượng bằng cách thay đổi đồng hồ để kéo dài thời gian ánh sáng ban ngày. Qua thời gian, “summer time” trở thành thuật ngữ quen thuộc trong nhiều quốc gia, liên kết trực tiếp với sự điều chỉnh giờ giấc để tối ưu hóa sinh hoạt và tiết kiệm nguồn lực.
Cụm từ "summer time" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít thấy trong phần Viết và Nói. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết, hoạt động nghỉ hè và du lịch trong các tài liệu học thuật và hằng ngày. Cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ khoảng thời gian mùa hè, cũng như các sự kiện và lễ hội trong thời gian này.