Bản dịch của từ Summer vacation trong tiếng Việt
Summer vacation

Summer vacation (Idiom)
Thời gian nghỉ vào mùa hè để giải trí hoặc du lịch.
Time off during summer for recreation or travel
Many students enjoy summer vacation by traveling to different countries.
Nhiều học sinh thích kỳ nghỉ hè bằng cách đi du lịch đến các quốc gia khác.
Students do not have summer vacation during the school year.
Học sinh không có kỳ nghỉ hè trong năm học.
What activities do you plan for your summer vacation this year?
Bạn dự định hoạt động gì cho kỳ nghỉ hè năm nay?
Students enjoy summer vacation with friends at the beach every year.
Học sinh tận hưởng kỳ nghỉ hè với bạn bè ở bãi biển mỗi năm.
Not all families can afford summer vacation trips to popular destinations.
Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng cho những chuyến đi nghỉ hè đến điểm đến nổi tiếng.
What activities do you plan for your summer vacation this year?
Bạn dự định làm gì trong kỳ nghỉ hè năm nay?
Many students enjoy summer vacation at the beach with friends.
Nhiều học sinh thích kỳ nghỉ hè ở bãi biển với bạn bè.
Not all families can afford summer vacation trips every year.
Không phải tất cả gia đình đều có thể chi trả cho các chuyến đi nghỉ hè mỗi năm.
What activities do you plan for summer vacation this year?
Bạn dự định hoạt động gì cho kỳ nghỉ hè năm nay?
Kỳ nghỉ hè (summer vacation) là thời gian nghỉ học trong mùa hè, thường diễn ra từ cuối tháng Năm đến đầu tháng Chín ở nhiều quốc gia. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong hệ thống giáo dục Mỹ, nơi học sinh được nghỉ ngơi sau một năm học. Ở Anh, thuật ngữ 'summer holiday' thường được sử dụng để chỉ cùng một khoảng thời gian, nhưng có thể kéo dài hơn. Việc sử dụng và ý nghĩa có thể khác nhau nhẹ giữa các nền văn hóa, nhưng đều gắn liền với nghỉ ngơi và giải trí.
Thuật ngữ "summer vacation" bắt nguồn từ hai từ, "summer" và "vacation". "Summer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aestas", mang nghĩa là mùa hè, thời điểm trong năm khi ánh sáng mặt trời mạnh nhất. Từ "vacation" bắt nguồn từ tiếng Latinh "vacatio", có nghĩa là sự giải phóng hoặc nghỉ ngơi. Kết hợp lại, "summer vacation" chỉ khoảng thời gian học sinh nghỉ học vào mùa hè, phản ánh sự giải phóng khỏi trách nhiệm học tập để thư giãn và trải nghiệm tự do.
Cụm từ "summer vacation" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được hỏi về kế hoạch nghỉ hè hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về du lịch, giáo dục và hoạt động giải trí, thể hiện sự nghỉ ngơi và vui chơi trong mùa hè.