Bản dịch của từ Summer vacation trong tiếng Việt

Summer vacation

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summer vacation (Idiom)

01

Thời gian nghỉ vào mùa hè để giải trí hoặc du lịch.

Time off during summer for recreation or travel

Ví dụ

Many students enjoy summer vacation by traveling to different countries.

Nhiều học sinh thích kỳ nghỉ hè bằng cách đi du lịch đến các quốc gia khác.

Students do not have summer vacation during the school year.

Học sinh không có kỳ nghỉ hè trong năm học.

What activities do you plan for your summer vacation this year?

Bạn dự định hoạt động gì cho kỳ nghỉ hè năm nay?

02

Một kỳ nghỉ không phải học tập chính thức, thường là vào những tháng nóng nhất trong năm, thường kéo dài vài tuần hoặc vài tháng.

A break from formal education usually during the hottest months of the year typically comprising several weeks or months

Ví dụ

Students enjoy summer vacation with friends at the beach every year.

Học sinh tận hưởng kỳ nghỉ hè với bạn bè ở bãi biển mỗi năm.

Not all families can afford summer vacation trips to popular destinations.

Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng cho những chuyến đi nghỉ hè đến điểm đến nổi tiếng.

What activities do you plan for your summer vacation this year?

Bạn dự định làm gì trong kỳ nghỉ hè năm nay?

03

Mùa dành cho các hoạt động giải trí tránh xa nghĩa vụ học tập.

A season for leisure activities away from academic obligations

Ví dụ

Many students enjoy summer vacation at the beach with friends.

Nhiều học sinh thích kỳ nghỉ hè ở bãi biển với bạn bè.

Not all families can afford summer vacation trips every year.

Không phải tất cả gia đình đều có thể chi trả cho các chuyến đi nghỉ hè mỗi năm.

What activities do you plan for summer vacation this year?

Bạn dự định hoạt động gì cho kỳ nghỉ hè năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summer vacation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summer vacation

Không có idiom phù hợp