Bản dịch của từ Summerize trong tiếng Việt
Summerize

Summerize (Verb)
She will summarize the key points of the meeting.
Cô ấy sẽ tóm tắt những điểm chính của cuộc họp.
The teacher asked the students to summarize the lesson.
Giáo viên yêu cầu học sinh tóm tắt bài học.
He needs to summarize the research findings in a report.
Anh ấy cần tóm tắt kết quả nghiên cứu trong báo cáo.
Summerize (Idiom)
Let me give you the summerize version of the meeting.
Hãy để tôi cho bạn phiên bản tóm tắt cuộc họp.
She asked me to summerize the key points of the research.
Cô ấy yêu cầu tôi tóm tắt các điểm chính của nghiên cứu.
Can you summerize the main ideas from the article for me?
Bạn có thể tóm tắt các ý chính từ bài báo cho tôi không?
Họ từ
Từ "summarize" (tóm tắt) dùng để chỉ hành động rút gọn nội dung của văn bản hay một thông điệp thành những điểm chính, giúp người đọc nắm bắt thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên dạng "summarize", trong khi tiếng Anh Anh có phiên bản ghi âm "summarise". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu thể hiện ở cách viết, nhưng nghĩa và cách sử dụng của chúng thì tương tự nhau.
Từ "summarize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "summarium", có nghĩa là "tóm tắt". "Summarium" được hình thành từ "summa", nghĩa là "tổng hợp" hoặc "đỉnh cao". Qua thời gian, từ này đã trở thành thuật ngữ chỉ hành động cô đọng nội dung của một văn bản hoặc một bài thuyết trình thành những điểm chính. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất tóm lược, nhằm nêu bật thông tin quan trọng mà không làm mất đi bản chất cốt lõi.
Từ "summarize" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, do yêu cầu trình bày ý chính từ văn bản hoặc đoạn hội thoại. Tần suất sử dụng của từ này cũng cao trong các ngữ cảnh học thuật, như báo cáo nghiên cứu hoặc bài luận, nơi cần tổng hợp thông tin. Ngoài ra, "summarize" còn thường gặp trong các cuộc thảo luận, nơi người ta cần chắt lọc thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp