Bản dịch của từ Summing up trong tiếng Việt
Summing up

Summing up (Phrase)
Summing up, the social media campaign reached over 1 million people.
Tóm lại, chiến dịch truyền thông xã hội đã tiếp cận hơn 1 triệu người.
She finished her speech by summing up the key points about social issues.
Cô ấy kết thúc bài phát biểu bằng cách tổng kết các điểm chính về vấn đề xã hội.
Summing up the survey findings, most people prefer online shopping nowadays.
Tóm lại, hầu hết mọi người hiện nay thích mua sắm trực tuyến.
Từ "summing up" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động tổng kết hoặc tóm tắt nội dung, ý tưởng chính của một bài thuyết trình, văn bản hay cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, các từ đi kèm có thể thay đổi, phản ánh sự khác nhau về văn phong trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Thuật ngữ "summing up" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "summa", nghĩa là "tổng", kết hợp với động từ "up", diễn tả hành động tập hợp các yếu tố hoặc điểm chính lại với nhau. Lịch sử sử dụng cho thấy rằng "summing up" được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tóm tắt thông tin nhằm làm nổi bật những điểm quan trọng. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong giáo dục, phân tích và thuyết trình để tạo ra sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp.
Cụm từ "summing up" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và bài thuyết trình, khi thí sinh cần tóm tắt, tổng hợp ý chính. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để kết luận hoặc làm nổi bật các điểm quan trọng của một bài nghiên cứu hoặc bài báo. Ngoài ra, "summing up" cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận, hội nghị để khẳng định lại nội dung đã trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
