Bản dịch của từ Sunbake trong tiếng Việt

Sunbake

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunbake (Verb)

sˈʌnbˌeɪk
sˈʌnbˌeɪk
01

Tắm nắng.

Sunbathe.

Ví dụ

People love to sunbake at the beach on weekends.

Mọi người thích tắm nắng ở bãi biển vào cuối tuần.

She often sunbakes in the park to get a tan.

Cô ấy thường xuyên tắm nắng ở công viên để có làn da nâu.

Tourists from cold countries enjoy sunbaking in warm destinations.

Du khách từ các nước lạnh thích tắm nắng ở những điểm đến ấm áp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunbake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunbake

Không có idiom phù hợp