Bản dịch của từ Sunbake trong tiếng Việt
Sunbake

Sunbake (Verb)
Tắm nắng.
People love to sunbake at the beach on weekends.
Mọi người thích tắm nắng ở bãi biển vào cuối tuần.
She often sunbakes in the park to get a tan.
Cô ấy thường xuyên tắm nắng ở công viên để có làn da nâu.
Tourists from cold countries enjoy sunbaking in warm destinations.
Du khách từ các nước lạnh thích tắm nắng ở những điểm đến ấm áp.
Từ "sunbake" trong tiếng Anh chỉ hành động tắm nắng hoặc phơi mình dưới ánh nắng mặt trời với mục đích thư giãn hoặc hấp thụ vitamin D. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ việc tắm nắng, nhưng trong tiếng Anh Anh, "sunbathe" là cụm từ phổ biến hơn. "Sunbake" có thể được coi là một thuật ngữ địa phương, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc trong du lịch bãi biển.
Từ "sunbake" có nguồn gốc từ hai thành tố "sun" (mặt trời) và "bake" (nướng). Trong tiếng Latinh, "sol" biểu thị cho mặt trời, trong khi "bakkō" trong tiếng Đức cổ nghĩa là nung nóng. Sự kết hợp này phản ánh hành động phơi mình dưới ánh nắng mặt trời để hấp thụ nhiệt. Thế kỷ 19, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc phơi nắng nhằm giải trí hoặc chăm sóc sức khỏe, thể hiện sự tương quan giữa ánh sáng mặt trời và hoạt động tinh thần lẫn thể chất.
Từ "sunbake" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết học thuật và thuyết trình, nơi mà từ vựng chuyên ngành và chính thức thường được ưu tiên. Ngược lại, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, như mô tả hoạt động thư giãn dưới ánh nắng mặt trời, thường liên quan đến nghỉ dưỡng hoặc hoạt động ngoài trời, thể hiện sự năng động và lối sống khoẻ mạnh.