Bản dịch của từ Sundowning trong tiếng Việt
Sundowning

Sundowning (Verb)
Phân từ hiện tại của mặt trời lặn.
Present participle of sundown.
The elderly often experience sundowning in the late afternoon hours.
Người già thường trải qua hiện tượng sundowning vào buổi chiều muộn.
Many caregivers do not recognize sundowning in their patients' behavior.
Nhiều người chăm sóc không nhận ra hiện tượng sundowning ở hành vi của bệnh nhân.
Have you noticed sundowning in your grandmother during evening visits?
Bạn có nhận thấy hiện tượng sundowning ở bà của bạn vào buổi tối không?
Sundowning (Noun)
Sundowning often affects patients like Mr. Smith in nursing homes.
Sundowning thường ảnh hưởng đến bệnh nhân như ông Smith trong viện dưỡng lão.
Sundowning does not occur in all dementia patients, only some experience it.
Sundowning không xảy ra ở tất cả bệnh nhân mất trí nhớ, chỉ một số trải nghiệm.
Does sundowning increase confusion in elderly individuals during evening hours?
Liệu sundowning có làm tăng sự bối rối ở người cao tuổi vào buổi tối không?
Sundowning là một thuật ngữ trong y học, thường được sử dụng để mô tả hiện tượng gia tăng các triệu chứng lo âu, hoang tưởng và kích động ở những bệnh nhân Alzheimer hoặc các dạng sa sút trí tuệ khác vào thời điểm hoàng hôn. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sundowning" để diễn đạt cùng một tình huống. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy hiện tượng này có thể có mức độ biểu hiện khác nhau tùy theo văn hóa và môi trường sinh sống.
Từ "sundowning" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "sun" (mặt trời) và "down" (xuống).Thuật ngữ này thường liên quan đến hiện tượng tâm lý xảy ra ở những người mắc chứng mất trí nhớ, đặc biệt là Alzheimer, vào những giờ chiều và tối. Khái niệm này chỉ trạng thái lo âu, bối rối hoặc hành vi không ổn định mà người bệnh thường gặp phải khi ánh sáng giảm và bóng tối gia tăng, phản ánh sự kết nối giữa chu kỳ ánh sáng và tâm trạng con người.
"Sundowning" là thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến chứng rối loạn tâm thần ở người cao tuổi, như bệnh Alzheimer. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, do nó thuộc về lĩnh vực chuyên môn. Tuy nhiên, trong các tình huống thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc chăm sóc người cao tuổi, từ này có thể xuất hiện đáng kể để mô tả hành vi hoặc trạng thái thay đổi của bệnh nhân vào thời điểm hoàng hôn.