Bản dịch của từ Sunfish trong tiếng Việt

Sunfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunfish (Noun)

sˈʌnfɪʃ
sˈʌnfɪʃ
01

Một loài cá nước ngọt làm tổ có nguồn gốc từ bắc mỹ và phổ biến trong các bể thủy sinh, ví dụ: hạt bí ngô.

A nestbuilding freshwater fish that is native to north america and popular in aquaria eg the pumpkinseed.

Ví dụ

The sunfish is popular in many American aquariums for its colors.

Cá mặt trời rất phổ biến trong nhiều bể cá ở Mỹ vì màu sắc.

Sunfish do not thrive well in saltwater environments like oceans.

Cá mặt trời không phát triển tốt trong môi trường nước mặn như đại dương.

02

Là loài cá biển thân sâu lớn ở vùng biển ấm áp, có vây lưng và vây hậu môn cao gần phía sau cơ thể và một cái đuôi rất ngắn.

A large deepbodied marine fish of warm seas with tall dorsal and anal fins near the rear of the body and a very short tail.

Ví dụ

The sunfish swims near the coral reefs in Hawaii.

Cá mặt trời bơi gần các rạn san hô ở Hawaii.

Sunfish do not live in cold waters like the Arctic Ocean.

Cá mặt trời không sống ở vùng nước lạnh như Bắc Băng Dương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunfish/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.