Bản dịch của từ Sunglass trong tiếng Việt
Sunglass

Sunglass (Noun)
She wore her new sunglass at the beach last Saturday.
Cô ấy đã đeo kính râm mới ở bãi biển thứ Bảy tuần trước.
He did not buy a sunglass for the summer festival.
Anh ấy không mua kính râm cho lễ hội mùa hè.
Did you see her stylish sunglass at the social event?
Bạn có thấy kính râm thời trang của cô ấy tại sự kiện xã hội không?
Kính mát (sunglass) là một loại phụ kiện được thiết kế để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời chói lọi và tia cực tím. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng ở dạng số nhiều "sunglasses". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng thuật ngữ "sunglasses" với tần suất ít hơn so với người Mỹ. Trong cả hai biến thể, kính mát thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và bảo vệ sức khỏe mắt.
Từ "sunglass" xuất phát từ hai yếu tố: "sun" (mặt trời) và "glass" (kính). "Sun" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sunnōna, trong khi "glass" bắt nguồn từ tiếng Latinh "glassium". Kính chống nắng, lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, được phát triển nhằm bảo vệ mắt khỏi tia UV và chói mắt từ ánh sáng mặt trời. Sự kết hợp này phản ánh chức năng thiết yếu của sản phẩm trong việc bảo vệ sức khỏe thị lực trong bối cảnh môi trường hiện đại.
Từ "sunglass" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thời tiết, du lịch hoặc thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng khi bàn luận về thời trang, bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mặt trời, hoặc trong các cuộc hội thảo về sức khỏe và phong cách sống. Mặc dù không phổ biến trong bài thi IELTS, "sunglass" vẫn là một từ quan trọng trong đời sống hàng ngày.