Bản dịch của từ Sunglass trong tiếng Việt

Sunglass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunglass (Noun)

sˈʌnglæs
sˈʌnglæs
01

Một cặp kính có tròng kính bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.

A pair of glasses with lenses that protect the eyes from the sun.

Ví dụ

She wore her new sunglass at the beach last Saturday.

Cô ấy đã đeo kính râm mới ở bãi biển thứ Bảy tuần trước.

He did not buy a sunglass for the summer festival.

Anh ấy không mua kính râm cho lễ hội mùa hè.

Did you see her stylish sunglass at the social event?

Bạn có thấy kính râm thời trang của cô ấy tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunglass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunglass

Không có idiom phù hợp