Bản dịch của từ Sunny trong tiếng Việt
Sunny
Sunny (Adjective)
The sunny weather lifted everyone's spirits at the charity event.
Thời tiết nắng đẹp đã nâng cao tinh thần của mọi người tại sự kiện từ thiện.
She organized a sunny picnic to bring the community together.
Cô ấy đã tổ chức một buổi dã ngoại đầy nắng để gắn kết cộng đồng lại với nhau.
The sunny disposition of the volunteers made the event successful.
Tính cách vui vẻ của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện thành công.
Dạng tính từ của Sunny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sunny Nắng | Sunnier Nắng hơn | Sunniest Nắng nhất |
Kết hợp từ của Sunny (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretty sunny Trời nắng đẹp | The pretty sunny weather lifted everyone's spirits at the social gathering. Thời tiết nắng đẹp đã làm tăng tinh thần của mọi người tại buổi tụ tập xã hội. |
Gloriously sunny Nắng rực rỡ | The picnic under the gloriously sunny sky was delightful. Cuộc dã ngoại dưới bầu trời nắng rực rỡ thật là thú vị. |
Brilliantly sunny Rất nắng | The picnic under the brilliantly sunny sky was delightful. Cuộc dã ngoại dưới bầu trời rực rỡ nắng là thú vị. |
Gorgeously sunny Tuyệt đẹp nắng | The picnic under the gorgeously sunny sky was delightful. Cuộc dã ngoại dưới bầu trời rực rỡ nắng là thú vị. |
Very sunny Rất nắng | Today is very sunny, perfect for a picnic in the park. Hôm nay trời rất nắng, hoàn hảo cho một buổi dã ngoại ở công viên. |
Họ từ
Từ "sunny" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái thời tiết có nhiều ánh nắng mặt trời. Nó thường được sử dụng để miêu tả một ngày đẹp trời, không có mây che khuất. Trong tiếng Anh Anh, "sunny" thường được dùng để mô tả những khu vực ấm áp và dễ chịu, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể mang nghĩa tích cực hơn, liên quan đến sự lạc quan, vui vẻ. Cả hai hình thức ngữ âm và viết đều tương đồng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do yếu tố văn hóa.
Từ "sunny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sunne", có nghĩa là "mặt trời", từ gốc tiếng Đức cổ "sunna". Cấu trúc này liên quan đến từ tiếng La-tinh "sol", cũng mang nghĩa là "mặt trời". Lịch sử từ này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ánh sáng và nhiệt độ, phản ánh tính chất sáng sủa và ấm áp mà từ “sunny” miêu tả trong ngữ cảnh hiện đại, ám chỉ đến thời tiết hoặc tâm trạng tích cực.
Từ "sunny" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến các chủ đề thời tiết thường gặp. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả khí hậu, cảm xúc tích cực hoặc bối cảnh du lịch. Ngoài ra, "sunny" còn xuất hiện trong các ngữ cảnh thông dụng như dự báo thời tiết, bài thơ, và mô tả các ngày lễ hoặc hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp