Bản dịch của từ Sunny trong tiếng Việt

Sunny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunny (Adjective)

sˈʌni
sˈʌni
01

Tươi sáng với ánh sáng mặt trời.

Bright with sunlight.

Ví dụ

The sunny weather lifted everyone's spirits at the charity event.

Thời tiết nắng đẹp đã nâng cao tinh thần của mọi người tại sự kiện từ thiện.

She organized a sunny picnic to bring the community together.

Cô ấy đã tổ chức một buổi dã ngoại đầy nắng để gắn kết cộng đồng lại với nhau.

The sunny disposition of the volunteers made the event successful.

Tính cách vui vẻ của các tình nguyện viên đã làm cho sự kiện thành công.

Dạng tính từ của Sunny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sunny

Nắng

Sunnier

Nắng hơn

Sunniest

Nắng nhất

Kết hợp từ của Sunny (Adjective)

CollocationVí dụ

Pretty sunny

Trời nắng đẹp

The pretty sunny weather lifted everyone's spirits at the social gathering.

Thời tiết nắng đẹp đã làm tăng tinh thần của mọi người tại buổi tụ tập xã hội.

Gloriously sunny

Nắng rực rỡ

The picnic under the gloriously sunny sky was delightful.

Cuộc dã ngoại dưới bầu trời nắng rực rỡ thật là thú vị.

Brilliantly sunny

Rất nắng

The picnic under the brilliantly sunny sky was delightful.

Cuộc dã ngoại dưới bầu trời rực rỡ nắng là thú vị.

Gorgeously sunny

Tuyệt đẹp nắng

The picnic under the gorgeously sunny sky was delightful.

Cuộc dã ngoại dưới bầu trời rực rỡ nắng là thú vị.

Very sunny

Rất nắng

Today is very sunny, perfect for a picnic in the park.

Hôm nay trời rất nắng, hoàn hảo cho một buổi dã ngoại ở công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sunny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach goer, I would pack my flip-flops, sunscreen, and beach essentials to spend days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, I prefer the winter months more, as long as it's not freezing cold and there are some spells [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Many people will choose days, but in the north of Vietnam, where I am from, the heat waves in the summer can be extreme [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It was a bright and day that I decided to take my 3-year-old bike out for a ride to enjoy the sights of the city [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Sunny

Không có idiom phù hợp