Bản dịch của từ Sunny trong tiếng Việt

Sunny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunny(Adjective)

sˈʌni
ˈsəni
01

Có nhiều nắng

Having a lot of sunshine

Ví dụ
02

Vui vẻ và hạnh phúc

Cheerful and happy

Ví dụ
03

Sáng rực dưới ánh nắng

Bright with sunlight

Ví dụ