Bản dịch của từ Sunny spells trong tiếng Việt

Sunny spells

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunny spells (Noun)

sˈʌni spˈɛlz
sˈʌni spˈɛlz
01

Khoảng thời gian mà ánh nắng mặt trời được trải nghiệm, đặc biệt trong bối cảnh dự báo thời tiết.

A period of time during which sunshine is experienced, especially in the context of weather forecasts.

Ví dụ

Yesterday, we enjoyed sunny spells at the park during our picnic.

Hôm qua, chúng tôi đã tận hưởng những khoảng thời gian nắng tại công viên trong buổi dã ngoại.

There were not many sunny spells last week in our city.

Tuần trước, không có nhiều khoảng thời gian nắng ở thành phố chúng tôi.

Will there be sunny spells during the community event next Saturday?

Liệu có những khoảng thời gian nắng trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tới không?

02

Điều kiện thời tiết trong sáng tạm thời sau một khoảng thời gian thường mây hoặc mưa.

A temporary clear weather condition after a usually cloudy or rainy period.

Ví dụ

Yesterday, we enjoyed sunny spells during our community picnic in Central Park.

Hôm qua, chúng tôi đã tận hưởng những khoảng thời gian nắng ấm trong buổi picnic cộng đồng tại Công viên Trung tâm.

Sunny spells did not occur during last week's social event at the beach.

Những khoảng thời gian nắng ấm đã không xuất hiện trong sự kiện xã hội tuần trước tại bãi biển.

Will there be sunny spells for the upcoming charity run this weekend?

Liệu có những khoảng thời gian nắng ấm cho cuộc chạy từ thiện sắp tới vào cuối tuần này không?

03

Thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong báo cáo khí tượng để chỉ các khoảng thời gian có ánh sáng mặt trời.

A common term used in meteorological reports to indicate intervals of sunshine.

Ví dụ

Yesterday, we enjoyed sunny spells during the community picnic in Central Park.

Hôm qua, chúng tôi đã tận hưởng những khoảng thời gian nắng trong buổi picnic cộng đồng ở Central Park.

The forecast does not mention any sunny spells this weekend for the festival.

Dự báo không đề cập đến bất kỳ khoảng thời gian nắng nào cuối tuần này cho lễ hội.

Will there be sunny spells during the charity event next Saturday?

Liệu có khoảng thời gian nắng nào trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunny spells/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, I prefer the winter months more, as long as it's not freezing cold and there are some [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Sunny spells

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.