Bản dịch của từ Sunspot trong tiếng Việt
Sunspot

Sunspot (Noun)
The sunspot activity increased during the solar cycle in 2020.
Hoạt động đốm mặt trời tăng lên trong chu kỳ mặt trời năm 2020.
There are no sunspots visible today in the solar observation.
Hôm nay không có đốm mặt trời nào nhìn thấy trong quan sát mặt trời.
Are sunspots important for understanding solar energy production?
Có phải đốm mặt trời quan trọng để hiểu sản xuất năng lượng mặt trời không?
Từ "sunspot" (đốm mặt trời) chỉ các khu vực tối hơn và mát hơn trên bề mặt của mặt trời, do sự hoạt động của từ trường mạnh. Đốm mặt trời thường xuất hiện theo chu kỳ và có thể ảnh hưởng đến khí hậu của trái đất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "sunspot" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự, góp phần vào sự hiểu biết chung về hiện tượng thiên văn này.
Từ "sunspot" xuất phát từ hai thành phần: "sun", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "sunn" và "spot", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sppott". Thuật ngữ này mô tả hiện tượng vật lý liên quan đến những vết tối trên bề mặt Mặt Trời, được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 17 thông qua kính thiên văn. Sự kết hợp của hai yếu tố trên phản ánh bản chất của hiện tượng, nơi ánh sáng bị giảm sút do hoạt động từ trường. Việc nghiên cứu sunspot đã đóng vai trò quan trọng trong sự hiểu biết về chu kỳ của Mặt Trời và ảnh hưởng của nó đối với Trái Đất.
Từ "sunspot" (vết đen trên mặt trời) có tần suất sử dụng khá thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc về thiên văn học hoặc môi trường, nhưng không phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Ngoài ra, "sunspot" cũng thường được thảo luận trong các nghiên cứu khoa học và các bài báo chuyên ngành liên quan đến hiện tượng mặt trời và khí quyển trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp