Bản dịch của từ Sunspot trong tiếng Việt

Sunspot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunspot (Noun)

sˈʌnspɑt
sˈʌnspɑt
01

Một đốm hoặc mảng thỉnh thoảng xuất hiện trên bề mặt mặt trời, có vẻ tối tương phản với môi trường xung quanh.

A spot or patch that appears from time to time on the suns surface appearing dark by contrast with its surroundings.

Ví dụ

The sunspot activity increased during the solar cycle in 2020.

Hoạt động đốm mặt trời tăng lên trong chu kỳ mặt trời năm 2020.

There are no sunspots visible today in the solar observation.

Hôm nay không có đốm mặt trời nào nhìn thấy trong quan sát mặt trời.

Are sunspots important for understanding solar energy production?

Có phải đốm mặt trời quan trọng để hiểu sản xuất năng lượng mặt trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunspot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunspot

Không có idiom phù hợp