Bản dịch của từ Super trong tiếng Việt
Super

Super (Adjective)
She hosted a super party for her friends last night.
Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng cho bạn bè của mình tối qua.
The super charity event raised over $10,000 for the cause.
Sự kiện siêu từ thiện đã quyên góp được hơn 10.000 đô la cho mục đích này.
The super talented artist showcased her work at the gallery.
Người nghệ sĩ siêu tài năng đã trưng bày tác phẩm của mình tại phòng trưng bày.
The super event organized by the committee was a huge success.
Siêu sự kiện do ủy ban tổ chức đã thành công rực rỡ.
She is a super volunteer who always goes above and beyond.
Cô ấy là một siêu tình nguyện viên, người luôn nỗ lực hết mình.
The super support from the community made the project a triumph.
Sự hỗ trợ siêu hạng từ cộng đồng đã khiến dự án thành công.
Dạng tính từ của Super (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Super Siêu | - | - |
Super (Adverb)
She was super excited to attend the party.
Cô ấy vô cùng hào hứng khi được tham dự bữa tiệc.
The event was super successful, attracting a large crowd.
Sự kiện đã cực kỳ thành công, thu hút rất đông người.
The new restaurant is super popular among young people.
Nhà hàng mới cực kỳ nổi tiếng trong giới trẻ.
Họ từ
Từ "super" là một tính từ có nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "siêu việt", thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó vượt trội hơn mức bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "super" được sử dụng phổ biến, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng khác như "brilliant" để biểu đạt tính tích cực. Trong ngữ pháp, nó được dùng để tăng cường ý nghĩa cho danh từ, ví dụ "super salesman". Usage across contexts may reflect regional preferences in connotation and style.
Từ "super" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "trên" hay "vượt lên". Từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ sự vượt trội hoặc sự vượt qua một tiêu chuẩn nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "super" thường được sử dụng như tiền tố trong các từ như "superior" hay "supernatural", để thể hiện sự vượt trội hoặc liên quan đến những điều kỳ diệu. Sự phát triển này cho thấy cách mà từ gốc vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự ưu việt và vượt bậc.
Từ "super" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả điều gì đó tích cực, nổi bật hoặc tuyệt vời. Trong phần Nói, người tham gia thường sử dụng "super" để nhấn mạnh cảm xúc hoặc sự đồng tình. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận và mô tả để tăng cường sự diễn đạt. Trong các ngữ cảnh khác, "super" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự tán thành mạnh mẽ hoặc để mô tả sản phẩm, dịch vụ ưu việt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



