Bản dịch của từ Super trong tiếng Việt

Super

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Super (Adjective)

sˈupɚ
sˈupəɹ
01

Có chất lượng tuyệt vời, siêu mịn.

Of excellent quality, superfine.

Ví dụ

She hosted a super party for her friends last night.

Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng cho bạn bè của mình tối qua.

The super charity event raised over $10,000 for the cause.

Sự kiện siêu từ thiện đã quyên góp được hơn 10.000 đô la cho mục đích này.

The super talented artist showcased her work at the gallery.

Người nghệ sĩ siêu tài năng đã trưng bày tác phẩm của mình tại phòng trưng bày.

02

Tốt hơn mức trung bình, tốt hơn bình thường; tuyệt vời.

Better than average, better than usual; wonderful.

Ví dụ

The super event organized by the committee was a huge success.

Siêu sự kiện do ủy ban tổ chức đã thành công rực rỡ.

She is a super volunteer who always goes above and beyond.

Cô ấy là một siêu tình nguyện viên, người luôn nỗ lực hết mình.

The super support from the community made the project a triumph.

Sự hỗ trợ siêu hạng từ cộng đồng đã khiến dự án thành công.

Dạng tính từ của Super (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Super

Siêu

-

-

Super (Adverb)

sˈupɚ
sˈupəɹ